Bóng đá, Nga: Dynamo Makhachkala trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Dynamo Makhachkala
Sân vận động:
Anzhi Arena
Sức chứa:
26 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Volk David
23
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
6
399
0
0
2
2
71
Dapo Jan
22
9
395
0
0
0
0
13
Kagermazov Soslan
28
15
1144
1
0
2
0
54
Kirsch Ilya
20
1
90
0
0
1
0
82
Kotin Nikita
22
1
71
0
0
0
0
55
Kovacevic Vladimir
32
1
1
0
0
0
0
70
Paltsev Valentin
23
13
1170
0
0
3
0
72
Sandrachuk Aleksandr
Chấn thương đầu gối22.06.2025
22
10
434
0
0
1
0
4
Shumakhov Idar
25
15
1306
1
1
0
0
77
Sundukov Temirkan
23
12
903
0
0
4
0
5
Tabidze Jemal
Chấn thương cơ24.11.2024
28
10
764
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angban Victorien
28
5
201
0
0
1
0
11
Cacintura Egas
27
12
994
1
0
3
0
7
Gadzhiev Abakar
20
15
703
1
0
3
0
17
Krachkovskii Anton
22
4
309
0
0
1
0
9
Magomedov Razhab
24
13
655
0
1
1
0
16
Mrezigue Houssem
24
8
600
0
0
0
1
22
Yusupov Zelimkhan
26
11
361
0
0
3
0
19
Zinovich Kirill
21
14
218
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agalarov Hamid
24
10
744
3
1
2
0
47
Glushkov Nikita
25
14
1225
0
0
3
1
10
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
11
464
1
2
1
0
28
Serderov Serder
30
10
345
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Magomedov Timur
22
3
270
0
0
0
0
27
Volk David
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
3
270
0
0
0
0
71
Dapo Jan
22
5
289
0
0
0
0
13
Kagermazov Soslan
28
4
145
0
0
1
0
54
Kirsch Ilya
20
3
217
0
0
0
1
82
Kotin Nikita
22
3
205
0
0
0
0
55
Kovacevic Vladimir
32
2
180
0
0
0
0
70
Paltsev Valentin
23
4
329
0
1
2
0
72
Sandrachuk Aleksandr
Chấn thương đầu gối22.06.2025
22
4
261
0
0
0
0
4
Shumakhov Idar
25
4
360
0
0
0
0
77
Sundukov Temirkan
23
6
392
0
0
1
0
5
Tabidze Jemal
Chấn thương cơ24.11.2024
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angban Victorien
28
4
185
0
0
0
0
11
Cacintura Egas
27
4
235
0
0
0
0
7
Gadzhiev Abakar
20
5
273
3
0
3
0
17
Krachkovskii Anton
22
3
91
0
0
0
0
9
Magomedov Razhab
24
6
359
0
1
0
0
16
Mrezigue Houssem
24
3
94
0
0
1
0
22
Yusupov Zelimkhan
26
5
311
0
0
0
0
19
Zinovich Kirill
21
5
278
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agalarov Hamid
24
4
164
4
0
0
0
47
Glushkov Nikita
25
4
246
0
0
0
0
10
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
4
195
0
0
0
0
28
Serderov Serder
30
4
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Goylo Nikita
26
0
0
0
0
0
0
39
Magomedov Timur
22
3
270
0
0
0
0
27
Volk David
23
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
9
669
0
0
2
2
71
Dapo Jan
22
14
684
0
0
0
0
13
Kagermazov Soslan
28
19
1289
1
0
3
0
54
Kirsch Ilya
20
4
307
0
0
1
1
82
Kotin Nikita
22
4
276
0
0
0
0
55
Kovacevic Vladimir
32
3
181
0
0
0
0
70
Paltsev Valentin
23
17
1499
0
1
5
0
72
Sandrachuk Aleksandr
Chấn thương đầu gối22.06.2025
22
14
695
0
0
1
0
4
Shumakhov Idar
25
19
1666
1
1
0
0
77
Sundukov Temirkan
23
18
1295
0
0
5
0
5
Tabidze Jemal
Chấn thương cơ24.11.2024
28
11
854
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angban Victorien
28
9
386
0
0
1
0
11
Cacintura Egas
27
16
1229
1
0
3
0
7
Gadzhiev Abakar
20
20
976
4
0
6
0
53
Gadzhiev Shamil
19
0
0
0
0
0
0
17
Krachkovskii Anton
22
7
400
0
0
1
0
9
Magomedov Razhab
24
19
1014
0
2
1
0
16
Mrezigue Houssem
24
11
694
0
0
1
1
22
Yusupov Zelimkhan
26
16
672
0
0
3
0
19
Zinovich Kirill
21
19
496
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agalarov Hamid
24
14
908
7
1
2
0
47
Glushkov Nikita
25
18
1471
0
0
3
1
10
Hosseinnejad Mohammadjavad
21
15
659
1
2
1
0
28
Serderov Serder
30
14
525
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58