Bóng đá, Ukraine: Dyn. Kyiv trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Dyn. Kyiv
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
11
990
0
0
1
0
35
Neshcheret Ruslan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bilovar Kristian
23
9
593
0
0
1
0
28
Ceballos Brayan
23
3
159
1
0
1
0
44
Dubinchak Vladyslav
26
9
653
0
2
0
0
3
Dyachuk Maksim
21
2
92
0
0
0
0
32
Mykhavko Taras
19
11
810
1
0
0
0
4
Popov Denys
25
6
443
0
0
3
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
6
451
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
6
294
0
0
2
0
45
Bragaru Maksim
22
10
402
1
0
1
0
6
Brazhko Volodymyr
22
9
755
2
1
1
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
11
759
3
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
6
334
3
1
0
0
23
Malysh Navin
21
1
1
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
6
224
0
0
0
0
76
Pikhalyonok Oleksandr
Chấn thương
27
6
332
2
0
0
0
15
Rubchynskyi Valentyn
22
8
377
2
0
1
0
10
Shaparenko Mykola
26
9
537
4
6
0
0
24
Tymchyk Oleksandr
27
10
892
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guerrero Eduardo
24
8
331
0
0
0
0
22
Kabaev Vladyslav
29
12
782
1
2
1
0
11
Ponomarenko Matvii
18
1
8
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
10
684
6
1
0
0
9
Voloshyn Nazar
21
9
339
0
0
0
0
7
Yarmolenko Andriy
35
9
463
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Neshcheret Ruslan
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dubinchak Vladyslav
26
1
30
0
0
1
0
3
Dyachuk Maksim
21
1
120
0
0
1
0
32
Mykhavko Taras
19
1
15
0
0
0
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
1
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
1
64
0
0
0
0
45
Bragaru Maksim
22
1
64
0
0
0
0
6
Brazhko Volodymyr
22
1
57
0
0
0
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
1
37
0
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
1
120
0
0
0
0
23
Malysh Navin
21
1
106
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
1
84
0
0
0
0
15
Rubchynskyi Valentyn
22
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guerrero Eduardo
24
1
84
1
0
0
0
22
Kabaev Vladyslav
29
1
57
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
1
37
1
0
0
0
9
Voloshyn Nazar
21
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bilovar Kristian
23
3
46
0
0
1
0
44
Dubinchak Vladyslav
26
4
360
0
1
2
0
3
Dyachuk Maksim
21
2
144
0
0
0
0
32
Mykhavko Taras
19
4
360
0
1
1
0
4
Popov Denys
25
6
533
1
0
1
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
2
26
0
0
0
0
45
Bragaru Maksim
22
4
67
0
0
0
0
6
Brazhko Volodymyr
22
5
405
1
0
1
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
4
213
0
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
5
387
2
0
0
0
23
Malysh Navin
21
1
45
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
2
43
0
0
0
0
76
Pikhalyonok Oleksandr
Chấn thương
27
6
400
2
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
26
6
495
1
1
1
0
24
Tymchyk Oleksandr
27
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kabaev Vladyslav
29
6
425
1
1
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
6
509
2
2
1
0
9
Voloshyn Nazar
21
6
199
1
2
0
0
7
Yarmolenko Andriy
35
6
416
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
3
270
0
0
0
0
35
Neshcheret Ruslan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bilovar Kristian
23
3
252
0
0
0
0
28
Ceballos Brayan
23
1
19
0
0
0
0
44
Dubinchak Vladyslav
26
3
197
0
0
1
1
32
Mykhavko Taras
19
4
350
0
0
2
0
4
Popov Denys
25
3
191
0
0
0
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
3
78
0
0
0
0
45
Bragaru Maksim
22
2
38
0
0
0
1
6
Brazhko Volodymyr
22
4
291
0
0
1
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
2
34
0
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
2
180
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
2
150
0
0
0
0
76
Pikhalyonok Oleksandr
Chấn thương
27
2
106
0
0
0
0
15
Rubchynskyi Valentyn
22
4
126
0
0
1
0
10
Shaparenko Mykola
26
4
245
0
0
2
0
8
Shepelev Volodymyr
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
24
Tymchyk Oleksandr
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guerrero Eduardo
24
4
125
0
0
0
0
22
Kabaev Vladyslav
29
4
258
0
0
1
0
11
Vanat Vladyslav
22
4
245
0
0
0
0
9
Voloshyn Nazar
21
3
243
0
0
0
0
7
Yarmolenko Andriy
35
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
20
1800
0
0
1
0
74
Ignatenko Denys
21
0
0
0
0
0
0
51
Morgun Valentyn
23
0
0
0
0
0
0
35
Neshcheret Ruslan
22
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bilovar Kristian
23
15
891
0
0
2
0
28
Ceballos Brayan
23
4
178
1
0
1
0
44
Dubinchak Vladyslav
26
17
1240
0
3
4
1
3
Dyachuk Maksim
21
5
356
0
0
1
0
32
Mykhavko Taras
19
20
1535
1
1
3
0
4
Popov Denys
25
15
1167
1
0
4
0
2
Vivcharenko Kostyantyn
22
11
879
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andriyevski Olexander
30
12
462
0
0
2
0
45
Bragaru Maksim
22
17
571
1
0
1
1
6
Brazhko Volodymyr
22
19
1508
3
1
3
0
29
Buyalskyy Vitaliy
31
18
1043
3
0
0
0
20
Karavaev Oleksandr
32
14
1021
5
1
0
0
23
Malysh Navin
21
3
152
0
0
0
0
91
Mykhaylenko Mykola
23
11
501
0
0
0
0
76
Pikhalyonok Oleksandr
Chấn thương
27
14
838
4
0
0
0
15
Rubchynskyi Valentyn
22
13
623
2
0
2
0
18
Salenko Roman
19
0
0
0
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
26
19
1277
5
7
3
0
8
Shepelev Volodymyr
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
24
Tymchyk Oleksandr
27
14
1174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guerrero Eduardo
24
13
540
1
0
0
0
22
Kabaev Vladyslav
29
23
1522
2
3
2
0
11
Ponomarenko Matvii
18
1
8
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
22
21
1475
9
3
1
0
9
Voloshyn Nazar
21
19
901
1
2
0
0
7
Yarmolenko Andriy
35
16
943
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shovkovsky Oleksandr
49