Bóng đá, Belarus: Dynamo Brest Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Dynamo Brest Nữ
Sân vận động:
Regional Sport Complex Brestskiy
Sức chứa:
10 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Vinograd Darya
25
23
1938
0
0
1
0
1
Vyazhel Eva
18
9
675
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cholyk Ekaterina
17
12
857
0
0
1
0
8
Katrosha Irina
22
16
1188
0
0
2
0
4
Kornelyuk Anna
17
8
148
0
0
0
0
17
Naumovich Viktoria
24
16
668
0
0
1
0
4
Poyta Anastasia
16
1
18
0
0
0
0
11
Velichinskaya Karina
18
26
1893
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bobko Alina
20
29
2353
0
0
0
0
5
Bobko Ulyana
16
2
25
0
0
0
0
10
Chayuk Ekaterina
22
2
105
0
0
0
0
10
Dubovik Anna
21
15
334
1
0
0
0
16
Evzrezova Anastasia
20
18
1202
13
0
0
0
18
Khandoga Elizaveta
21
27
1487
12
0
0
0
4
Khomchuk Sofia
16
2
53
0
0
0
0
2
Klyukina Sofia
21
27
2165
4
0
2
0
19
Krakhmalova Anastasia
22
25
1960
0
0
4
0
15
Myshlenik Daria
17
28
2033
8
0
0
0
12
Nozdrin-Plotnitskaya Maria
19
2
36
0
0
0
0
25
Plokhova Alexandra
29
27
2344
5
0
3
0
5
Shilova Ekaterina
16
14
259
2
0
0
0
13
Sidorchuk Viktoria
24
25
1885
10
0
3
0
14
Solovchuk Polina
16
1
20
0
0
0
0
6
Vazhinskaya Veronika
21
18
1446
0
0
1
0
7
Yatsushkevich Irina
27
23
1053
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gabrishuk Viktoria
19
5
145
0
0
0
0
9
Kaganyuk Alexandra
16
27
1864
7
0
0
0
6
Lankevich Viktoria
22
1
19
0
0
0
0
5
Romanyuk Diana
17
3
41
0
0
0
0
4
Vasilyuk Valeria
16
3
87
0
0
0
0
16
Yauzrezava Nastassia
?
6
408
0
0
1
0
12
Yurchuk Marharyta
16
4
127
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Vinograd Darya
25
23
1938
0
0
1
0
1
Vyazhel Eva
18
9
675
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cholyk Ekaterina
17
12
857
0
0
1
0
8
Katrosha Irina
22
16
1188
0
0
2
0
4
Kornelyuk Anna
17
8
148
0
0
0
0
5
Mukha Anna
21
0
0
0
0
0
0
17
Naumovich Viktoria
24
16
668
0
0
1
0
4
Poyta Anastasia
16
1
18
0
0
0
0
11
Velichinskaya Karina
18
26
1893
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bobko Alina
20
29
2353
0
0
0
0
5
Bobko Ulyana
16
2
25
0
0
0
0
10
Chayuk Ekaterina
22
2
105
0
0
0
0
10
Dubovik Anna
21
15
334
1
0
0
0
16
Evzrezova Anastasia
20
18
1202
13
0
0
0
18
Khandoga Elizaveta
21
27
1487
12
0
0
0
4
Khomchuk Sofia
16
2
53
0
0
0
0
2
Klyukina Sofia
21
27
2165
4
0
2
0
19
Krakhmalova Anastasia
22
25
1960
0
0
4
0
15
Myshlenik Daria
17
28
2033
8
0
0
0
12
Nozdrin-Plotnitskaya Maria
19
2
36
0
0
0
0
25
Plokhova Alexandra
29
27
2344
5
0
3
0
5
Shilova Ekaterina
16
14
259
2
0
0
0
13
Sidorchuk Viktoria
24
25
1885
10
0
3
0
14
Solovchuk Polina
16
1
20
0
0
0
0
6
Vazhinskaya Veronika
21
18
1446
0
0
1
0
7
Yatsushkevich Irina
27
23
1053
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gabrishuk Viktoria
19
5
145
0
0
0
0
9
Kaganyuk Alexandra
16
27
1864
7
0
0
0
6
Lankevich Viktoria
22
1
19
0
0
0
0
5
Romanyuk Diana
17
3
41
0
0
0
0
4
Vasilyuk Valeria
16
3
87
0
0
0
0
16
Yauzrezava Nastassia
?
6
408
0
0
1
0
12
Yurchuk Marharyta
16
4
127
1
0
0
0