Bóng đá, Pháp: Dunkerque trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Dunkerque
Sân vận động:
Stade Marcel Tribut
(Dunkerque)
Sức chứa:
4 933
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jaouen Ewen
18
9
810
0
0
0
0
16
Ortola Adrian
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abner Felipe
28
11
933
0
0
2
0
3
Bessile Loic
25
1
1
0
0
0
0
4
Fernandez Nehemiah
19
6
337
0
0
1
0
2
Georgen Alec
26
13
1150
0
1
3
0
21
Kondo Geoffrey
22
2
135
0
0
0
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
9
382
0
0
2
0
26
Sangante Opa
33
13
1085
2
0
2
0
23
Sasso Vincent
33
13
1024
2
0
3
0
17
Youssouf Benjaloud
30
6
238
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bardeli Enzo
23
13
1126
3
1
0
0
28
Raghouber Ugo
21
10
627
0
1
4
0
15
Sekongo Anto
20
12
533
1
0
1
1
13
Senneville Christian
33
2
20
0
0
0
0
22
Skytta Naatan
22
11
651
4
3
0
0
80
Yassine Gessime
19
11
442
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bammou Yacine
33
11
731
3
2
0
0
18
Courtet Gaetan
35
11
485
1
0
2
0
10
Essimi Marco
25
4
85
0
0
0
0
7
Nsingi Nachon
23
4
57
0
0
0
0
8
Rivera Maxence
22
13
983
3
0
4
0
9
Tejan Kay
27
12
733
0
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jaouen Ewen
18
9
810
0
0
0
0
24
Kone Ibrahim
34
0
0
0
0
0
0
16
Ortola Adrian
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abner Felipe
28
11
933
0
0
2
0
3
Bessile Loic
25
1
1
0
0
0
0
4
Fernandez Nehemiah
19
6
337
0
0
1
0
2
Georgen Alec
26
13
1150
0
1
3
0
21
Kondo Geoffrey
22
2
135
0
0
0
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
9
382
0
0
2
0
26
Sangante Opa
33
13
1085
2
0
2
0
23
Sasso Vincent
33
13
1024
2
0
3
0
17
Youssouf Benjaloud
30
6
238
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bardeli Enzo
23
13
1126
3
1
0
0
28
Raghouber Ugo
21
10
627
0
1
4
0
15
Sekongo Anto
20
12
533
1
0
1
1
13
Senneville Christian
33
2
20
0
0
0
0
22
Skytta Naatan
22
11
651
4
3
0
0
80
Yassine Gessime
19
11
442
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bammou Yacine
33
11
731
3
2
0
0
18
Courtet Gaetan
35
11
485
1
0
2
0
10
Essimi Marco
25
4
85
0
0
0
0
7
Nsingi Nachon
23
4
57
0
0
0
0
8
Rivera Maxence
22
13
983
3
0
4
0
9
Tejan Kay
27
12
733
0
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
44