Bóng đá, Scotland: Dundee Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Dundee Utd
Sân vận động:
Tannadice Park
(Dundee)
Sức chứa:
14 223
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walton Jack
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adegboyega Emmanuel
21
11
906
1
0
4
0
31
Gallagher Declan
33
12
1021
0
0
3
0
6
Graham Ross
23
6
507
2
0
3
0
4
Holt Kevin
31
11
828
0
0
1
0
5
Sevelj Vicko
24
11
805
0
1
2
0
42
Stirton Owen
17
1
1
1
0
0
0
2
Strain Ryan
Chấn thương cơ
27
4
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Babunski David
30
11
892
1
1
2
0
23
Docherty Ross
31
5
258
0
0
1
0
12
Odada Richard
23
6
109
0
0
0
0
17
Stephenson Luca
21
10
862
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dalby Sam
24
9
639
4
0
0
0
11
Ferry Will
22
12
1080
0
3
4
0
18
Fotheringham Kai
21
4
49
0
0
0
0
15
Middleton Glenn
24
6
398
0
1
0
0
9
Moult Louis
32
6
196
1
0
1
0
14
Sibbald Craig
Chấn thương háng22.12.2024
29
7
630
1
0
1
0
29
Thomson Miller
20
8
333
1
0
1
0
7
Trapanovski Kristijan
25
9
533
1
1
2
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
22
2
15
1
0
1
0
20
van der Sande Jort
28
12
599
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goodwin Jim
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Richards Dave
30
2
180
0
0
0
0
1
Walton Jack
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adegboyega Emmanuel
21
2
172
0
0
1
0
31
Gallagher Declan
33
5
450
1
0
2
0
6
Graham Ross
23
6
540
1
0
1
0
4
Holt Kevin
31
5
385
2
0
0
0
5
Sevelj Vicko
24
4
338
0
0
2
0
42
Stirton Owen
17
2
42
0
0
0
0
2
Strain Ryan
Chấn thương cơ
27
2
145
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Babunski David
30
5
363
2
0
0
0
23
Docherty Ross
31
2
103
0
0
1
0
17
Stephenson Luca
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dalby Sam
24
1
33
0
0
0
0
11
Ferry Will
22
6
540
0
0
1
0
18
Fotheringham Kai
21
4
204
0
0
1
0
MacLeod Rory
18
1
14
0
0
0
0
15
Middleton Glenn
24
6
203
0
0
0
0
9
Moult Louis
32
6
344
2
0
0
0
14
Sibbald Craig
Chấn thương háng22.12.2024
29
6
540
0
0
1
0
29
Thomson Miller
20
4
136
0
0
1
0
7
Trapanovski Kristijan
25
6
392
3
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
22
1
9
0
0
1
0
20
van der Sande Jort
28
2
126
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goodwin Jim
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Richards Dave
30
2
180
0
0
0
0
1
Walton Jack
26
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adegboyega Emmanuel
21
13
1078
1
0
5
0
31
Gallagher Declan
33
17
1471
1
0
5
0
6
Graham Ross
23
12
1047
3
0
4
0
4
Holt Kevin
31
16
1213
2
0
1
0
5
Sevelj Vicko
24
15
1143
0
1
4
0
42
Stirton Owen
17
3
43
1
0
0
0
2
Strain Ryan
Chấn thương cơ
27
6
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Babunski David
30
16
1255
3
1
2
0
39
Constable Scott
17
0
0
0
0
0
0
23
Docherty Ross
31
7
361
0
0
2
0
44
Domeracki Alan
18
0
0
0
0
0
0
12
Odada Richard
23
6
109
0
0
0
0
17
Stephenson Luca
21
12
1042
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dalby Sam
24
10
672
4
0
0
0
11
Ferry Will
22
18
1620
0
3
5
0
18
Fotheringham Kai
21
8
253
0
0
1
0
MacLeod Rory
18
1
14
0
0
0
0
15
Middleton Glenn
24
12
601
0
1
0
0
9
Moult Louis
32
12
540
3
0
1
0
14
Sibbald Craig
Chấn thương háng22.12.2024
29
13
1170
1
0
2
0
29
Thomson Miller
20
12
469
1
0
2
0
7
Trapanovski Kristijan
25
15
925
4
1
2
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
22
3
24
1
0
2
0
20
van der Sande Jort
28
14
725
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goodwin Jim
43