Bóng đá, Cộng hòa Séc: Dukla Prague B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Dukla Prague B
Sân vận động:
Sân vận động FK Zbuzany
(Zbuzany)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gothard Lukas
20
3
270
0
0
0
0
29
Stovicek Jan
25
4
360
0
0
1
0
30
Vacha Filip
19
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barta Stepan
18
9
678
0
0
2
0
4
Doda Masimiliano
24
7
530
0
0
2
0
6
Holis Roman
26
6
540
1
0
2
0
14
Kolsky Tomas
19
1
22
0
0
0
0
16
Matousek Filip
23
6
540
1
0
2
0
4
Pancev Krystof
18
11
728
0
0
0
0
25
Prior Leos
19
10
613
0
0
3
0
20
Stepan Petr
18
2
27
0
0
0
0
14
Svoboda Michal
19
8
632
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atsuta Shoya
20
12
1033
3
0
2
0
22
Babka Vojtech
19
4
243
0
0
1
0
26
Bacinsky Christian
20
10
900
3
0
2
0
11
Doudera Martin
22
4
355
0
0
1
0
21
Kaza Filip
19
10
138
0
0
1
0
12
Kozeny Vaclav
19
11
594
1
0
0
0
5
Regal Jakub
18
2
8
0
0
0
0
6
Selicha Matej
19
12
602
0
0
1
0
13
Zamazal Denis
18
5
47
0
0
1
0
27
Zeronik Jakub
23
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Conte Abdoulaye
19
4
168
0
0
1
0
8
Hubl Hynek
20
7
264
0
0
0
0
9
Jelinek Oskar
20
14
841
4
0
3
0
11
Magdi Oleksandr
20
13
1021
5
0
2
0
7
Mikes Filip
19
11
594
3
0
1
0
21
Spatenka Filip
20
3
247
2
0
0
0
10
Uher Patrik
19
14
931
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basta Daniel
17
0
0
0
0
0
0
29
Gothard Lukas
20
3
270
0
0
0
0
1
Mencl Jonas
17
0
0
0
0
0
0
30
Smidmajer Filip
17
0
0
0
0
0
0
29
Stovicek Jan
25
4
360
0
0
1
0
30
Vacha Filip
19
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barta Stepan
18
9
678
0
0
2
0
4
Doda Masimiliano
24
7
530
0
0
2
0
6
Holis Roman
26
6
540
1
0
2
0
14
Kolsky Tomas
19
1
22
0
0
0
0
16
Matousek Filip
23
6
540
1
0
2
0
4
Pancev Krystof
18
11
728
0
0
0
0
25
Prior Leos
19
10
613
0
0
3
0
20
Stepan Petr
18
2
27
0
0
0
0
14
Svoboda Michal
19
8
632
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atsuta Shoya
20
12
1033
3
0
2
0
22
Babka Vojtech
19
4
243
0
0
1
0
26
Bacinsky Christian
20
10
900
3
0
2
0
25
Bilstrup Lucas
21
0
0
0
0
0
0
11
Doudera Martin
22
4
355
0
0
1
0
21
Kaza Filip
19
10
138
0
0
1
0
12
Kozeny Vaclav
19
11
594
1
0
0
0
10
Lopatar Filip
19
0
0
0
0
0
0
5
Regal Jakub
18
2
8
0
0
0
0
6
Selicha Matej
19
12
602
0
0
1
0
13
Zamazal Denis
18
5
47
0
0
1
0
27
Zeronik Jakub
23
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Conte Abdoulaye
19
4
168
0
0
1
0
8
Hubl Hynek
20
7
264
0
0
0
0
9
Jelinek Oskar
20
14
841
4
0
3
0
11
Magdi Oleksandr
20
13
1021
5
0
2
0
7
Mikes Filip
19
11
594
3
0
1
0
21
Spatenka Filip
20
3
247
2
0
0
0
10
Uher Patrik
19
14
931
0
0
0
0