Bóng đá: Dugopolje - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Dugopolje
Sân vận động:
Stadion Hrvatski Vitezovi
(Dugopolje)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartulic Josip
23
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barada Dario
25
12
1080
0
0
2
0
24
Basic Mateo
26
14
1260
0
0
4
0
17
Bulicic Duje
20
14
942
1
0
3
0
5
Ceko Dominik
20
5
215
0
0
0
0
20
Graonic Borna
19
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balic Dominik
28
13
950
0
0
6
0
29
Cosic Antonio
21
1
11
0
0
0
0
10
Ivanda Borna
16
6
206
0
0
0
0
23
Katic Ivan
19
14
1124
1
0
3
0
8
Kekez Luka
22
14
714
0
0
4
0
14
Lazar Franjo
21
13
362
0
0
2
0
22
Ljubic Duje
23
9
679
3
0
3
0
4
Makuochukwu Goziembah
23
15
1088
0
0
2
0
28
Radan Tino
20
1
15
0
0
0
0
3
Roic Roko
19
1
57
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
20
11
517
0
0
1
0
27
Tesija Marko
32
14
1079
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
32
13
1116
3
0
3
0
26
Jemo Bosko
19
15
670
1
0
2
0
25
Koscevic Zlatan
19
10
295
1
0
0
0
7
Saric Drago
19
14
817
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartulic Josip
23
15
1350
0
0
0
0
12
Pavela Ivan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barada Dario
25
12
1080
0
0
2
0
24
Basic Mateo
26
14
1260
0
0
4
0
17
Bulicic Duje
20
14
942
1
0
3
0
5
Ceko Dominik
20
5
215
0
0
0
0
20
Graonic Borna
19
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balic Dominik
28
13
950
0
0
6
0
17
Bosancic Josip
18
0
0
0
0
0
0
29
Cosic Antonio
21
1
11
0
0
0
0
10
Ivanda Borna
16
6
206
0
0
0
0
23
Katic Ivan
19
14
1124
1
0
3
0
8
Kekez Luka
22
14
714
0
0
4
0
14
Lazar Franjo
21
13
362
0
0
2
0
22
Ljubic Duje
23
9
679
3
0
3
0
4
Makuochukwu Goziembah
23
15
1088
0
0
2
0
28
Radan Tino
20
1
15
0
0
0
0
3
Roic Roko
19
1
57
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
20
11
517
0
0
1
0
27
Tesija Marko
32
14
1079
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
32
13
1116
3
0
3
0
26
Jemo Bosko
19
15
670
1
0
2
0
25
Koscevic Zlatan
19
10
295
1
0
0
0
7
Saric Drago
19
14
817
1
0
3
0