Bóng đá, Croatia: Dubrava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Dubrava
Sân vận động:
Sportsko rekreacijski Centar Grana Klaka
(Zagreb)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mustapic Mario
25
14
1260
0
0
1
0
1
Sarkanj Tin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dominic Ivan
21
15
1142
0
0
2
0
3
Jakovljevic Nikola
21
10
477
0
0
0
0
24
Lekaj Kevin
17
9
26
0
0
1
0
5
Ljubanovic Tin
23
13
1060
0
0
4
0
2
Palic Josip
23
5
68
0
0
0
0
6
Palic Toma
22
15
1350
1
0
2
0
4
Pavlek Dominik
24
14
1260
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brkic Ivan
23
4
38
0
0
1
0
21
Brkovic Arijan
23
15
526
0
0
2
0
11
Cavar Branimir
22
9
263
0
0
1
0
10
Janjis Robert
29
13
1102
0
0
2
0
26
Jiakponna Harrison
23
11
550
0
0
2
0
17
Juranovic Dragan
30
15
1300
4
0
1
0
27
Pavlovic Mate
21
9
233
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Firmino Alef
26
15
1236
3
0
2
0
14
Mudrazija Marin
29
3
100
1
0
0
0
19
Rauzan Jan
23
14
892
2
0
2
0
18
Tunjic Matija
18
14
1185
0
0
4
0
7
Zahora Lukas
18
13
638
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mandic-Jelaska Petra
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mustapic Mario
25
14
1260
0
0
1
0
1
Sarkanj Tin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Djokic Antonio
20
0
0
0
0
0
0
23
Dominic Ivan
21
15
1142
0
0
2
0
3
Jakovljevic Nikola
21
10
477
0
0
0
0
16
Knezevic Borna
19
0
0
0
0
0
0
24
Lekaj Kevin
17
9
26
0
0
1
0
5
Ljubanovic Tin
23
13
1060
0
0
4
0
2
Palic Josip
23
5
68
0
0
0
0
6
Palic Toma
22
15
1350
1
0
2
0
4
Pavlek Dominik
24
14
1260
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brkic Ivan
23
4
38
0
0
1
0
21
Brkovic Arijan
23
15
526
0
0
2
0
11
Cavar Branimir
22
9
263
0
0
1
0
23
Dobric Lovro
24
0
0
0
0
0
0
10
Janjis Robert
29
13
1102
0
0
2
0
26
Jiakponna Harrison
23
11
550
0
0
2
0
17
Juranovic Dragan
30
15
1300
4
0
1
0
22
Milicevic Stipe
18
0
0
0
0
0
0
27
Pavlovic Mate
21
9
233
0
0
0
0
16
Tomas Dino
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Firmino Alef
26
15
1236
3
0
2
0
26
Glasnovic Petar
19
0
0
0
0
0
0
14
Mudrazija Marin
29
3
100
1
0
0
0
19
Rauzan Jan
23
14
892
2
0
2
0
18
Tunjic Matija
18
14
1185
0
0
4
0
7
Zahora Lukas
18
13
638
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mandic-Jelaska Petra
39