Bóng đá, Đức: SG Dynamo Dresden trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
SG Dynamo Dresden
Sân vận động:
Rudolf-Harbig-Stadion
(Dresden)
Sức chứa:
32 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
22
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
27
11
805
0
0
0
0
23
Bunning Lars
26
13
799
0
1
4
0
16
Heise Philip
33
14
1186
1
2
2
0
15
Kammerknecht Claudio
25
13
1035
0
0
2
0
39
Kubatta David
21
1
1
0
0
0
0
14
Lehmann Paul
Chấn thương lưng
20
1
1
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
29
5
128
0
0
1
0
28
Risch Sascha
24
4
76
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Batista Meier Oliver
23
13
701
1
2
1
0
6
Berger Tom
23
2
12
0
0
1
0
17
Casar Aljaz
24
13
1055
0
0
5
0
27
Hauptmann Niklas
28
13
1033
1
1
5
0
10
Lemmer Jakob
24
14
1050
1
1
0
0
25
Oehmichen Jonas
20
8
259
1
0
2
0
5
Sapina Vinko
29
12
872
0
2
2
0
32
Sterner Jonas
22
11
544
1
2
0
0
99
Zickler Jakob
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bogdanov Dmytro
17
4
21
0
0
1
0
33
Daferner Christoph
26
14
943
8
1
2
0
30
Kutschke Stefan
36
10
400
3
1
3
2
21
Meissner Robin
25
14
804
4
1
0
0
24
Menzel Tony
Chấn thương đầu gối
19
12
917
4
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
27
2
210
0
0
0
0
23
Bunning Lars
26
1
3
0
0
0
0
16
Heise Philip
33
2
173
0
0
0
0
15
Kammerknecht Claudio
25
2
210
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
29
1
3
0
0
0
0
28
Risch Sascha
24
1
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Batista Meier Oliver
23
2
63
0
2
0
0
17
Casar Aljaz
24
2
210
0
0
1
0
27
Hauptmann Niklas
28
2
186
0
1
1
0
10
Lemmer Jakob
24
2
140
2
0
1
0
25
Oehmichen Jonas
20
2
49
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
29
2
163
0
0
1
0
32
Sterner Jonas
22
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daferner Christoph
26
2
143
1
0
0
0
30
Kutschke Stefan
36
2
69
0
0
0
0
21
Meissner Robin
25
2
159
1
0
0
0
24
Menzel Tony
Chấn thương đầu gối
19
2
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bohm Phillip
22
0
0
0
0
0
0
37
Mesenholer Daniel
29
0
0
0
0
0
0
1
Schreiber Tim
22
16
1470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
27
13
1015
0
0
0
0
23
Bunning Lars
26
14
802
0
1
4
0
4
Duah Dennis
21
0
0
0
0
0
0
16
Heise Philip
33
16
1359
1
2
2
0
15
Kammerknecht Claudio
25
15
1245
0
0
2
0
39
Kubatta David
21
1
1
0
0
0
0
14
Lehmann Paul
Chấn thương lưng
20
1
1
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
29
6
131
0
0
1
0
2
Park Kyu-Hyun
23
0
0
0
0
0
0
28
Risch Sascha
24
5
114
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Batista Meier Oliver
23
15
764
1
4
1
0
6
Berger Tom
23
2
12
0
0
1
0
17
Casar Aljaz
24
15
1265
0
0
6
0
27
Hauptmann Niklas
28
15
1219
1
2
6
0
10
Lemmer Jakob
24
16
1190
3
1
1
0
25
Oehmichen Jonas
20
10
308
1
0
2
0
5
Sapina Vinko
29
14
1035
0
2
3
0
32
Sterner Jonas
22
12
664
1
2
0
0
99
Zickler Jakob
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bogdanov Dmytro
17
4
21
0
0
1
0
33
Daferner Christoph
26
16
1086
9
1
2
0
30
Kutschke Stefan
36
12
469
3
1
3
2
21
Meissner Robin
25
16
963
5
1
0
0
24
Menzel Tony
Chấn thương đầu gối
19
14
1088
4
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
41