Bóng đá, Ghana: Dreams trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Dreams
Sân vận động:
Sân Tuba Astro
(Accra)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aseako Gidios
19
10
900
0
0
1
0
32
Ayi Richmond
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
9
656
0
0
0
1
14
Agyemang Seth
24
3
270
0
0
1
0
24
Boateng Eric
20
11
990
0
0
2
0
2
Danso Francis
22
6
428
0
0
1
0
29
Isaac Yaro
20
5
199
0
0
0
0
18
Mohammed Izdeen
?
4
360
0
0
2
0
5
Owusu Christian
?
7
619
0
0
0
0
4
Tetteh Richmond
?
4
285
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agbere Arafat
?
1
12
0
0
0
0
33
Agyei Derrick
21
8
484
0
0
0
0
28
Ahiable Kelvin
?
4
233
0
0
0
0
25
Amoafo Prince
?
1
25
0
0
0
0
27
Asante Nicholas
?
2
109
0
0
0
0
12
Boah Collins
18
5
398
0
0
3
1
15
Danquah Emmanuel
20
3
123
0
0
0
0
6
Dwamena Rocky
21
5
248
0
0
0
0
21
Guede Yaovi Chris
?
10
870
1
0
3
0
26
Suhuyini Sulemana
21
9
560
0
0
1
0
15
Yeboah Danquah Emmanuel
20
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
22
3
107
0
0
0
0
9
Alhassan Mohammed
?
3
22
0
0
0
0
17
Aziz Misbau
?
5
382
0
0
1
0
30
Aziz Musibau
17
1
75
0
0
0
0
3
Bartels Charles
18
1
34
0
0
1
0
10
Esso Joseph
27
11
990
2
0
1
0
17
Nemorden Jonathan
20
5
281
0
0
0
0
31
Owusu Lawrence
?
6
373
0
0
1
0
35
Razak Salifu Abdul
18
3
47
1
0
0
0
7
Sarpong Godfred
?
5
179
0
0
0
0
34
Shaban Mohammed
?
4
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aseako Gidios
19
10
900
0
0
1
0
32
Ayi Richmond
27
1
90
0
0
0
0
16
Wahabu Osman
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adade Ebenezer
22
9
656
0
0
0
1
14
Agyemang Seth
24
3
270
0
0
1
0
24
Boateng Eric
20
11
990
0
0
2
0
2
Danso Francis
22
6
428
0
0
1
0
40
Darko Isaac
19
0
0
0
0
0
0
20
Dekpe Desmond
?
0
0
0
0
0
0
29
Isaac Yaro
20
5
199
0
0
0
0
18
Mohammed Izdeen
?
4
360
0
0
2
0
5
Owusu Christian
?
7
619
0
0
0
0
4
Tetteh Richmond
?
4
285
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agbere Arafat
?
1
12
0
0
0
0
33
Agyei Derrick
21
8
484
0
0
0
0
28
Ahiable Kelvin
?
4
233
0
0
0
0
25
Amoafo Prince
?
1
25
0
0
0
0
27
Asante Nicholas
?
2
109
0
0
0
0
12
Boah Collins
18
5
398
0
0
3
1
15
Danquah Emmanuel
20
3
123
0
0
0
0
6
Dwamena Rocky
21
5
248
0
0
0
0
21
Guede Yaovi Chris
?
10
870
1
0
3
0
26
Suhuyini Sulemana
21
9
560
0
0
1
0
15
Yeboah Danquah Emmanuel
20
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuu Enoch
22
3
107
0
0
0
0
9
Alhassan Mohammed
?
3
22
0
0
0
0
11
Antwi John
32
0
0
0
0
0
0
17
Aziz Misbau
?
5
382
0
0
1
0
30
Aziz Musibau
17
1
75
0
0
0
0
3
Bartels Charles
18
1
34
0
0
1
0
10
Esso Joseph
27
11
990
2
0
1
0
17
Nemorden Jonathan
20
5
281
0
0
0
0
31
Owusu Lawrence
?
6
373
0
0
1
0
35
Razak Salifu Abdul
18
3
47
1
0
0
0
7
Sarpong Godfred
?
5
179
0
0
0
0
34
Shaban Mohammed
?
4
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zito Abdul Karim
?