Bóng đá, Đức: Dortmund trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Dortmund
Sân vận động:
Signal Iduna Park
(Dortmund)
Sức chứa:
81 365
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
8
720
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
8
676
0
0
2
0
5
Bensebaini Ramy
29
9
449
1
1
5
0
2
Couto Yan
22
5
268
0
0
2
0
42
Kabar Almugera
18
2
40
0
0
2
1
49
Luhrs Yannik
21
1
32
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
27
9
708
1
1
1
0
4
Schlotterbeck Nico
24
9
793
0
0
4
1
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
29
5
336
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Azhil Ayman
23
1
24
0
0
1
0
10
Brandt Julian
28
10
821
0
3
1
0
23
Can Emre
30
10
599
2
0
1
1
13
Gross Pascal
33
10
741
0
2
2
0
8
Nmecha Felix
24
10
423
1
1
0
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng
22
1
10
0
0
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
9
601
0
0
2
0
38
Watjen Kjell
Chấn thương
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi
22
5
308
2
3
0
0
14
Beier Maximilian
22
9
421
1
1
1
0
37
Campbell Cole
18
3
21
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi
18
1
25
0
0
0
0
43
Gittens Jamie
Chấn thương vai
20
10
564
2
2
2
0
9
Guirassy Serhou
28
8
702
6
1
0
0
21
Malen Donyell
25
9
402
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
2
166
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
1
90
1
0
0
0
5
Bensebaini Ramy
29
1
120
0
0
1
0
2
Couto Yan
22
1
32
0
1
0
0
26
Ryerson Julian
27
1
59
0
0
0
0
4
Schlotterbeck Nico
24
2
210
0
0
2
0
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandt Julian
28
2
210
1
0
0
0
23
Can Emre
30
2
179
1
0
0
0
13
Gross Pascal
33
2
210
0
2
0
0
8
Nmecha Felix
24
1
120
0
0
1
0
20
Sabitzer Marcel
30
2
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi
22
1
69
0
0
0
0
14
Beier Maximilian
22
2
134
0
0
0
0
37
Campbell Cole
18
1
44
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi
18
1
32
1
0
0
0
43
Gittens Jamie
Chấn thương vai
20
2
158
0
0
1
0
9
Guirassy Serhou
28
1
120
0
0
0
0
21
Malen Donyell
25
2
109
0
0
0
0
32
Paulina Jordi
20
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
3
270
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
3
158
0
0
0
0
5
Bensebaini Ramy
29
4
269
0
0
1
0
2
Couto Yan
22
2
65
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
27
3
256
0
0
1
0
4
Schlotterbeck Nico
24
4
360
0
1
0
0
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Azhil Ayman
23
1
2
0
0
0
0
10
Brandt Julian
28
4
331
0
1
0
0
23
Can Emre
30
4
285
1
1
0
0
13
Gross Pascal
33
4
246
0
0
1
0
8
Nmecha Felix
24
4
219
1
1
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
4
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi
22
2
135
3
0
0
0
14
Beier Maximilian
22
3
134
0
0
0
0
37
Campbell Cole
18
1
14
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi
18
1
43
0
0
0
0
43
Gittens Jamie
Chấn thương vai
20
4
245
3
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
4
282
3
2
0
0
21
Malen Donyell
25
3
147
2
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
13
1156
0
0
0
0
35
Lotka Marcel
23
0
0
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
4
315
0
0
0
0
31
Ostrzinski Silas
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
12
924
1
0
2
0
5
Bensebaini Ramy
29
14
838
1
1
7
0
2
Couto Yan
22
8
365
0
1
2
0
42
Kabar Almugera
18
2
40
0
0
2
1
49
Luhrs Yannik
21
1
32
0
0
0
0
39
Mane Filippo
19
0
0
0
0
0
0
45
Meiser Tyler
17
0
0
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
27
13
1023
1
1
2
0
4
Schlotterbeck Nico
24
15
1363
0
1
6
1
25
Sule Niklas
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
29
8
606
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Azhil Ayman
23
2
26
0
0
1
0
10
Brandt Julian
28
16
1362
1
4
1
0
23
Can Emre
30
16
1063
4
1
1
1
10
Elongo-Yombo Rodney
23
0
0
0
0
0
0
13
Gross Pascal
33
16
1197
0
4
3
0
29
Jessen Niklas
21
0
0
0
0
0
0
8
Nmecha Felix
24
15
762
2
2
1
0
7
Reyna Giovanni
Chấn thương háng
22
1
10
0
0
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
15
959
0
0
2
0
38
Watjen Kjell
Chấn thương
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
Chấn thương đùi
22
8
512
5
3
0
0
14
Beier Maximilian
22
14
689
1
1
1
0
37
Campbell Cole
18
5
79
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương đùi
18
3
100
1
0
0
0
43
Gittens Jamie
Chấn thương vai
20
16
967
5
2
3
0
9
Guirassy Serhou
28
13
1104
9
3
0
0
21
Malen Donyell
25
14
658
4
1
1
0
32
Paulina Jordi
20
1
9
0
0
0
0