Bóng đá, Áo: Dornbirn Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Dornbirn Nữ
Sân vận động:
Stadion Birkenwiese
(Dornbirn)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jensen Frieda
20
4
319
0
0
0
0
1
Soderstrom Fanny
23
8
672
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dercksen Asia
20
11
951
0
0
2
0
15
Feurstein Christina
?
2
9
0
0
0
0
12
Kaivola Inka
25
11
957
0
0
2
0
16
Walter Michaela
19
11
668
0
0
2
0
3
von Drigalski Catharina
24
11
986
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bhagerath Anne
25
11
990
1
0
0
0
14
Brunold Carina
22
7
605
3
0
2
0
9
Lins Rebecca
19
9
260
0
0
0
0
6
Muller Heike
21
6
142
0
0
0
0
8
Nolan Catherine
26
11
666
0
0
2
0
10
Sachs Jana
24
8
380
0
0
0
0
17
Sonnberger Charleen
?
5
38
0
0
0
0
11
Spanner Kathrine
26
11
990
0
0
0
0
4
van der Vliet Emely
?
11
983
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erhart Carmen
19
1
8
0
0
0
0
21
Kuenrath Melanie
25
11
752
1
0
2
0
7
Vidal Marta
30
9
468
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stocker Klaus
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jensen Frieda
20
4
319
0
0
0
0
1
Soderstrom Fanny
23
8
672
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benneker Cheyenne
18
0
0
0
0
0
0
24
Dercksen Asia
20
11
951
0
0
2
0
15
Feurstein Christina
?
2
9
0
0
0
0
12
Kaivola Inka
25
11
957
0
0
2
0
16
Walter Michaela
19
11
668
0
0
2
0
3
von Drigalski Catharina
24
11
986
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bhagerath Anne
25
11
990
1
0
0
0
14
Brunold Carina
22
7
605
3
0
2
0
9
Lins Rebecca
19
9
260
0
0
0
0
6
Muller Heike
21
6
142
0
0
0
0
8
Nolan Catherine
26
11
666
0
0
2
0
10
Sachs Jana
24
8
380
0
0
0
0
17
Sonnberger Charleen
?
5
38
0
0
0
0
11
Spanner Kathrine
26
11
990
0
0
0
0
4
van der Vliet Emely
?
11
983
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erhart Carmen
19
1
8
0
0
0
0
21
Kuenrath Melanie
25
11
752
1
0
2
0
13
Mosbach Sophie
?
0
0
0
0
0
0
7
Vidal Marta
30
9
468
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stocker Klaus
57