Bóng đá, Hà Lan: Dordrecht trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Dordrecht
Sân vận động:
Sân vận động M-Scores
(Dordrecht)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Biai Celton
24
1
90
0
0
1
0
1
Bossin Liam
Chấn thương vai
28
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Codutti Lorenzo
21
11
483
2
0
1
0
5
Hilton John
23
10
838
0
3
2
0
15
M'Bemba Yannis
23
12
1042
0
0
1
0
14
Olde Keizer Chiel
21
1
3
0
0
0
0
16
Seydoux Leo
26
14
1172
0
0
1
0
3
Valk Sem
22
14
1216
0
1
1
0
4
van den Avert Jop
24
10
333
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akmum Reda
23
2
37
0
0
0
0
24
Igor
20
2
19
0
0
0
0
8
Parlanti Gabriele
20
6
128
0
0
0
0
18
Scholte Ben
Chấn thương
23
7
280
1
1
2
1
10
Schuurman Jari
27
6
298
1
1
1
0
21
Shein Rocco Robert
21
14
1149
3
4
4
0
12
Tabiri Kwame
18
1
45
0
0
0
0
6
van Vianen Daniel
21
13
1071
1
2
0
0
20
van der Sluijs Joep
22
11
822
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amuzu Joseph
20
10
164
0
1
0
0
27
Ezeb Jayson
18
2
31
0
0
0
0
9
Haen Devin
Va chạm
20
12
1024
4
1
0
0
7
Osundina Korede
20
14
961
3
0
0
0
11
Pynadath Joshua
22
2
72
0
0
0
0
28
Slory Jaden
19
11
841
5
1
0
0
19
Zandbergen Dean
23
14
392
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Biai Celton
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Codutti Lorenzo
21
1
46
0
0
0
0
5
Hilton John
23
1
45
0
0
0
0
15
M'Bemba Yannis
23
1
90
0
0
0
0
16
Seydoux Leo
26
1
90
0
0
1
0
3
Valk Sem
22
1
90
0
0
0
0
4
van den Avert Jop
24
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Igor
20
1
16
0
0
0
0
10
Schuurman Jari
27
1
16
1
0
0
0
21
Shein Rocco Robert
21
1
87
0
0
0
0
6
van Vianen Daniel
21
1
90
0
0
0
0
20
van der Sluijs Joep
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Osundina Korede
20
1
75
0
0
0
0
28
Slory Jaden
19
1
90
0
0
0
0
19
Zandbergen Dean
23
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baltussen Tijn
19
0
0
0
0
0
0
63
Biai Celton
24
2
180
0
0
1
0
1
Bossin Liam
Chấn thương vai
28
13
1170
0
0
2
0
31
Razumejevs Vladislavs
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Codutti Lorenzo
21
12
529
2
0
1
0
5
Hilton John
23
11
883
0
3
2
0
15
M'Bemba Yannis
23
13
1132
0
0
1
0
14
Olde Keizer Chiel
21
1
3
0
0
0
0
16
Seydoux Leo
26
15
1262
0
0
2
0
3
Valk Sem
22
15
1306
0
1
1
0
12
van Gogh Rogier
19
0
0
0
0
0
0
4
van den Avert Jop
24
11
337
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akmum Reda
23
2
37
0
0
0
0
25
Huitzing Guus
19
0
0
0
0
0
0
24
Igor
20
3
35
0
0
0
0
8
Parlanti Gabriele
20
6
128
0
0
0
0
18
Scholte Ben
Chấn thương
23
7
280
1
1
2
1
10
Schuurman Jari
27
7
314
2
1
1
0
21
Shein Rocco Robert
21
15
1236
3
4
4
0
12
Tabiri Kwame
18
1
45
0
0
0
0
26
Zouteriks Jay
?
0
0
0
0
0
0
6
van Vianen Daniel
21
14
1161
1
2
0
0
20
van der Sluijs Joep
22
12
912
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amuzu Joseph
20
10
164
0
1
0
0
23
Darri Brahim
Chưa đủ thể lực
30
0
0
0
0
0
0
27
Ezeb Jayson
18
2
31
0
0
0
0
9
Haen Devin
Va chạm
20
12
1024
4
1
0
0
Monkou Dugary
20
0
0
0
0
0
0
7
Osundina Korede
20
15
1036
3
0
0
0
11
Pynadath Joshua
22
2
72
0
0
0
0
28
Slory Jaden
19
12
931
5
1
0
0
19
Zandbergen Dean
23
15
467
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boel Melvin
37