Bóng đá, Mexico: Dorados de Sinaloa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Dorados de Sinaloa
Sân vận động:
Estadio Banorte
(Culiacán)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castro Jose
20
13
1170
0
0
1
0
13
Mendoza Hernan
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daccarett Juan
21
1
9
0
0
0
0
19
De La Cruz Osciel
26
1
80
0
0
1
0
14
Felix Felipe
24
13
606
0
0
1
0
24
Fernandez Joaquin
25
16
1440
3
0
3
0
5
Flores Abraham
22
4
197
0
0
0
0
4
Garcia Sancho Juan
30
13
1170
0
0
4
0
20
Osuna David
22
16
964
0
0
1
0
23
Reyes Josue
26
16
1293
0
0
4
0
137
Rodriguez Angel
21
4
30
0
0
0
0
28
Ruiz Luis
22
5
377
0
0
3
1
34
Uriarte Rivera Diego Alejandro
21
9
297
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arellano Jesus
19
1
11
0
0
0
0
22
Carrillo Picazo Manuel Ivan
22
12
420
0
0
0
0
18
Gonzalez Marco
22
1
46
0
0
0
0
17
Leyva Cesar
24
6
131
0
0
1
0
11
Leyva Christian
21
3
250
1
0
0
0
21
Pena Fernando
23
12
879
6
0
1
0
27
Sanchez Emilio
30
14
999
0
0
4
1
16
Zapata Angel
23
15
1078
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egana Arath
21
9
350
1
0
1
0
8
Esterilla Eduardo
20
4
163
0
0
1
0
10
Lopez Valdez Daniel Guadalupe
24
16
1295
7
0
1
0
7
Peralta Jose
27
13
624
0
0
0
0
15
Ramirez Jose
24
12
673
3
0
2
0
32
Vargas Leonardo
23
5
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abreu Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Castro Jose
20
13
1170
0
0
1
0
13
Mendoza Hernan
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daccarett Juan
21
1
9
0
0
0
0
19
De La Cruz Osciel
26
1
80
0
0
1
0
14
Felix Felipe
24
13
606
0
0
1
0
24
Fernandez Joaquin
25
16
1440
3
0
3
0
5
Flores Abraham
22
4
197
0
0
0
0
4
Garcia Sancho Juan
30
13
1170
0
0
4
0
20
Osuna David
22
16
964
0
0
1
0
23
Reyes Josue
26
16
1293
0
0
4
0
137
Rodriguez Angel
21
4
30
0
0
0
0
28
Ruiz Luis
22
5
377
0
0
3
1
34
Uriarte Rivera Diego Alejandro
21
9
297
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arellano Jesus
19
1
11
0
0
0
0
22
Carrillo Picazo Manuel Ivan
22
12
420
0
0
0
0
18
Gonzalez Marco
22
1
46
0
0
0
0
17
Leyva Cesar
24
6
131
0
0
1
0
11
Leyva Christian
21
3
250
1
0
0
0
21
Pena Fernando
23
12
879
6
0
1
0
27
Sanchez Emilio
30
14
999
0
0
4
1
16
Zapata Angel
23
15
1078
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egana Arath
21
9
350
1
0
1
0
8
Esterilla Eduardo
20
4
163
0
0
1
0
10
Lopez Valdez Daniel Guadalupe
24
16
1295
7
0
1
0
7
Peralta Jose
27
13
624
0
0
0
0
15
Ramirez Jose
24
12
673
3
0
2
0
32
Vargas Leonardo
23
5
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abreu Sebastian
48