Bóng đá, Slovenia: Domzale trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Domzale
Sân vận động:
Športni park Domžale
(Domžale)
Sức chứa:
3 212
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Mulalic Ajdin
30
14
1260
0
0
2
0
25
Vodisek Rok
25
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bobaric Belmin
22
1
15
0
0
1
0
66
Kambic Luka
25
8
559
0
0
1
0
5
Lampreht Rene
22
9
522
0
0
1
1
94
Makadji Morre
20
2
147
0
0
0
1
19
Milic Nino
20
14
1216
1
0
2
0
20
Nwankwo Abraham
23
14
1225
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baruca Luka
21
11
414
0
0
0
0
44
Grajfoner Lovro
24
5
250
0
0
0
0
17
Hodzic Nermin
30
6
386
0
0
0
0
2
Hrvatin Rene
17
7
362
0
0
0
0
72
Juncaj Flavio
17
3
79
0
0
1
0
23
Krupic Edvin
20
8
271
0
0
2
0
55
Lorber Marcel
20
7
600
1
0
3
1
8
Offenbacher Daniel
32
14
1241
0
0
5
0
86
Prodanovic Rene
23
7
345
0
0
0
0
80
Tolic Tom
25
13
988
0
0
3
0
10
Vuckic Haris
32
5
291
0
0
1
0
4
Vujcic Niksa
26
1
90
0
0
1
0
34
Zabukovnik Aljaz
18
3
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cerne Gasper
20
3
42
0
0
0
0
15
Dovzan Karahodzic Luka
18
3
118
0
0
0
0
21
Feta Behar
21
6
442
0
0
1
0
14
Gobec Tomi
23
5
92
0
0
0
0
9
Kolobaric Dario
24
11
696
0
0
1
0
11
Krstovski Mario
26
15
851
2
0
0
0
27
Lazarevic Dejan
34
5
140
0
0
1
0
28
Perc Nick
21
15
798
0
1
2
0
7
Sturm Danijel
25
15
1079
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doncic Dejan
52
Merdanovic Erik
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Golic Tilen
16
0
0
0
0
0
0
22
Maticic Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
84
Mulalic Ajdin
30
14
1260
0
0
2
0
25
Vodisek Rok
25
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bobaric Belmin
22
1
15
0
0
1
0
66
Kambic Luka
25
8
559
0
0
1
0
5
Lampreht Rene
22
9
522
0
0
1
1
94
Makadji Morre
20
2
147
0
0
0
1
38
Malov Danylo
17
0
0
0
0
0
0
19
Milic Nino
20
14
1216
1
0
2
0
20
Nwankwo Abraham
23
14
1225
0
0
7
0
45
Simcic Mark Voldrih
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baruca Luka
21
11
414
0
0
0
0
44
Grajfoner Lovro
24
5
250
0
0
0
0
17
Hodzic Nermin
30
6
386
0
0
0
0
2
Hrvatin Rene
17
7
362
0
0
0
0
72
Juncaj Flavio
17
3
79
0
0
1
0
Kranjcic Gal
18
0
0
0
0
0
0
23
Krupic Edvin
20
8
271
0
0
2
0
55
Lorber Marcel
20
7
600
1
0
3
1
33
Nikic Denis
18
0
0
0
0
0
0
8
Offenbacher Daniel
32
14
1241
0
0
5
0
86
Prodanovic Rene
23
7
345
0
0
0
0
80
Tolic Tom
25
13
988
0
0
3
0
10
Vuckic Haris
32
5
291
0
0
1
0
4
Vujcic Niksa
26
1
90
0
0
1
0
34
Zabukovnik Aljaz
18
3
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cerne Gasper
20
3
42
0
0
0
0
15
Dovzan Karahodzic Luka
18
3
118
0
0
0
0
21
Feta Behar
21
6
442
0
0
1
0
14
Gobec Tomi
23
5
92
0
0
0
0
9
Kolobaric Dario
24
11
696
0
0
1
0
11
Krstovski Mario
26
15
851
2
0
0
0
27
Lazarevic Dejan
34
5
140
0
0
1
0
28
Perc Nick
21
15
798
0
1
2
0
35
Serbec Mark
18
0
0
0
0
0
0
7
Sturm Danijel
25
15
1079
2
1
2
0
18
Tadic Matej
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doncic Dejan
52
Merdanovic Erik
?