Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Cộng hòa Dominican trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Cộng hòa Dominican
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lloyd Miguel
42
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ademan Brayan
22
2
99
0
0
0
0
3
Firpo Junior
Treo giò
28
2
180
0
1
0
0
4
Garcia Cesar
31
1
82
0
0
0
0
2
Melo Yoan
30
1
31
0
0
0
0
13
Sambataro Michael
21
1
90
0
0
0
0
5
Schoissengeyr Christian
30
1
90
0
0
0
0
19
Wehbe Gonzalez Charbel Anthuan
20
2
61
0
0
0
0
23
de Lucas Luiyi
30
2
180
0
0
1
0
15
de la Cruz Melo Jose Luis
24
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Flores Daniel
24
1
23
0
0
0
0
14
Lopez Jean
31
2
158
0
0
1
0
8
Morschel Heinz
27
2
158
0
2
1
0
7
Nunez Rafael
22
2
99
2
0
0
0
18
Yambatis Joseph Jason
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azcona Edison
21
2
129
0
0
0
0
11
Reyes Edarlyn
27
2
112
0
0
0
0
17
Romero Dorny
26
2
180
2
0
0
0
10
Vasquez Ronaldo
25
1
61
0
0
1
0
7
Ventura Carlos
27
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neveleff Marcelo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Valdez Xavier
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ademan Brayan
22
1
63
0
0
0
0
15
Beltre Miguel
21
3
129
0
0
1
0
3
Firpo Junior
Treo giò
28
6
540
3
3
1
0
4
Garcia Cesar
31
4
316
2
0
1
0
13
Sambataro Michael
21
5
310
0
1
0
0
5
Schoissengeyr Christian
30
6
540
0
0
0
0
2
Urbaez Joao
22
4
319
0
2
0
0
23
de Lucas Luiyi
30
4
360
1
1
1
0
20
de Pena Guillermo
21
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baez Isaac
22
1
12
0
0
0
0
18
Baez Jeremy
25
1
21
0
0
0
0
6
Breton Lucas
18
5
43
0
0
0
0
14
Lopez Jean
31
6
517
1
2
1
0
16
Montes De Oca Angel
21
4
105
0
0
0
0
8
Morschel Heinz
27
5
418
5
3
2
0
7
Nunez Rafael
22
4
264
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azcona Edison
21
4
201
0
2
0
0
9
Japa Erick
25
1
20
1
0
0
0
20
Ortiz Cristian
17
1
6
0
0
0
0
19
Pineda Juan
24
5
36
0
0
0
0
11
Reyes Edarlyn
27
5
151
0
1
0
1
17
Romero Dorny
26
6
501
10
2
0
0
10
Vasquez Ronaldo
25
6
438
3
1
1
0
7
Ventura Carlos
27
2
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neveleff Marcelo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guzman Johan
27
0
0
0
0
0
0
1
Lloyd Miguel
42
2
180
0
0
0
0
22
Ramirez Pascual
27
0
0
0
0
0
0
12
Valdez Xavier
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ademan Brayan
22
3
162
0
0
0
0
15
Beltre Miguel
21
3
129
0
0
1
0
18
Ciriaco Alex
20
0
0
0
0
0
0
3
Firpo Junior
Treo giò
28
8
720
3
4
1
0
4
Garcia Cesar
31
5
398
2
0
1
0
4
Lopez Brian
25
0
0
0
0
0
0
2
Melo Yoan
30
1
31
0
0
0
0
13
Sambataro Michael
21
6
400
0
1
0
0
5
Schoissengeyr Christian
30
7
630
0
0
0
0
2
Urbaez Joao
22
4
319
0
2
0
0
19
Wehbe Gonzalez Charbel Anthuan
20
2
61
0
0
0
0
23
de Lucas Luiyi
30
6
540
1
1
2
0
20
de Pena Guillermo
21
1
2
0
0
0
0
15
de la Cruz Melo Jose Luis
24
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baez Isaac
22
1
12
0
0
0
0
18
Baez Jeremy
25
1
21
0
0
0
0
6
Breton Lucas
18
5
43
0
0
0
0
6
Flores Daniel
24
1
23
0
0
0
0
14
Lopez Jean
31
8
675
1
2
2
0
16
Montes De Oca Angel
21
4
105
0
0
0
0
8
Morschel Heinz
27
7
576
5
5
3
0
7
Nunez Rafael
22
6
363
3
1
0
0
18
Yambatis Joseph Jason
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azcona Edison
21
6
330
0
2
0
0
9
Japa Erick
25
1
20
1
0
0
0
20
Ortiz Cristian
17
1
6
0
0
0
0
19
Pineda Juan
24
5
36
0
0
0
0
11
Reyes Edarlyn
27
7
263
0
1
0
1
5
Romero Alexander
22
0
0
0
0
0
0
17
Romero Dorny
26
8
681
12
2
0
0
10
Vasquez Ronaldo
25
7
499
3
1
2
0
7
Ventura Carlos
27
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neveleff Marcelo
61