Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Cộng hòa Dominican U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Cộng hòa Dominican U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frias Edwin
18
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boatwright Israel
19
2
140
0
0
0
0
3
Conesa Jose
19
3
270
0
0
0
0
13
Corcino Ysaac
19
1
75
0
0
0
0
5
Jerez Franco
19
3
236
0
0
0
0
2
Mena Marlon
18
3
196
0
0
1
0
15
Polanco Bryan
19
2
46
0
0
0
0
4
Royo David
18
2
122
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Yordy
18
3
236
0
0
1
0
6
Breton Lucas
18
3
225
0
0
1
0
16
Cruz Nicolas
18
3
205
0
0
0
0
10
Kokoszka Ayden
18
2
140
0
0
0
0
17
Roces Javier
19
2
111
1
0
0
0
19
Vargas Aidan
18
3
102
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Concepcion Elian
19
3
249
1
0
0
0
18
Martinez Alan
18
2
21
0
0
0
0
21
Mejia Abraham
18
2
57
0
0
0
0
20
Ortiz Cristian
17
3
216
0
0
0
0
7
Reyes Carlos
19
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trionfini Alejandro
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adames Cesar
18
0
0
0
0
0
0
1
Frias Edwin
18
3
270
0
0
1
0
12
Tiburcio Eduardo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boatwright Israel
19
2
140
0
0
0
0
3
Conesa Jose
19
3
270
0
0
0
0
13
Corcino Ysaac
19
1
75
0
0
0
0
5
Jerez Franco
19
3
236
0
0
0
0
2
Mena Marlon
18
3
196
0
0
1
0
15
Polanco Bryan
19
2
46
0
0
0
0
4
Royo David
18
2
122
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Yordy
18
3
236
0
0
1
0
6
Breton Lucas
18
3
225
0
0
1
0
16
Cruz Nicolas
18
3
205
0
0
0
0
10
Kokoszka Ayden
18
2
140
0
0
0
0
17
Roces Javier
19
2
111
1
0
0
0
19
Vargas Aidan
18
3
102
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Concepcion Elian
19
3
249
1
0
0
0
18
Martinez Alan
18
2
21
0
0
0
0
21
Mejia Abraham
18
2
57
0
0
0
0
20
Ortiz Cristian
17
3
216
0
0
0
0
7
Reyes Carlos
19
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trionfini Alejandro
?