Bóng đá, Cộng hòa Séc: Domazlice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Domazlice
Sân vận động:
Mestsky stadion Strelnice
(Domazlice)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
10
900
0
0
1
0
30
Cherepko Andriy
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cerveny Filip
19
11
514
2
0
1
0
24
Cihak Adam
29
8
558
0
0
0
0
27
Fedak Stefan
26
3
239
0
0
0
0
8
Oravec Ondrej
21
5
100
0
0
0
0
26
Prochazka Vaclav
40
13
1170
0
0
2
0
17
Reznik Radim
35
7
376
0
0
0
0
13
Rychnovsky Martin
26
14
1260
1
0
2
0
21
Svoboda Vaclav
25
10
554
0
0
0
1
4
Tersl Jakub
27
6
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
10
483
9
0
1
0
23
Kodydek Matyas
23
11
444
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
13
959
5
0
3
0
18
Pavlik Krystof
26
14
1236
0
0
4
0
20
Secky Filip
20
2
14
0
0
0
0
71
Vais Jonas
24
14
1114
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cerny Vojtech
23
14
271
1
0
2
0
19
Dvorak Frantisek
32
14
1101
1
0
1
0
9
Jahn Karel
21
4
49
0
0
0
0
7
Kapolka Martin
20
14
759
5
0
1
0
12
Zajicek Jan
21
14
1110
8
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cerveny Filip
19
1
0
1
0
0
0
8
Oravec Ondrej
21
1
6
0
0
0
0
26
Prochazka Vaclav
40
1
90
0
0
0
0
17
Reznik Radim
35
1
90
0
0
1
0
13
Rychnovsky Martin
26
1
90
0
0
0
0
21
Svoboda Vaclav
25
1
90
0
0
1
0
4
Tersl Jakub
27
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
1
46
0
0
0
0
23
Kodydek Matyas
23
1
26
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
1
79
0
0
0
0
18
Pavlik Krystof
26
2
65
1
0
1
0
71
Vais Jonas
24
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cerny Vojtech
23
2
26
2
0
0
0
19
Dvorak Frantisek
32
1
65
0
0
0
0
9
Jahn Karel
21
1
12
0
0
0
0
7
Kapolka Martin
20
2
45
1
0
0
0
12
Zajicek Jan
21
1
85
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
11
990
0
0
1
0
30
Cherepko Andriy
27
4
360
0
0
0
0
20
Danek Dominik
20
0
0
0
0
0
0
30
Rajchart Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
1
Stroleny Ales
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cerveny Filip
19
12
514
3
0
1
0
24
Cihak Adam
29
8
558
0
0
0
0
27
Fedak Stefan
26
3
239
0
0
0
0
8
Oravec Ondrej
21
6
106
0
0
0
0
26
Prochazka Vaclav
40
14
1260
0
0
2
0
17
Reznik Radim
35
8
466
0
0
1
0
13
Rychnovsky Martin
26
15
1350
1
0
2
0
21
Svoboda Vaclav
25
11
644
0
0
1
1
4
Tersl Jakub
27
7
279
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
11
529
9
0
1
0
23
Kodydek Matyas
23
12
470
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
14
1038
5
0
3
0
18
Pavlik Krystof
26
16
1301
1
0
5
0
20
Secky Filip
20
2
14
0
0
0
0
71
Vais Jonas
24
16
1204
4
0
1
0
23
Vavra Stanislav
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cerny Vojtech
23
16
297
3
0
2
0
19
Dvorak Frantisek
32
15
1166
1
0
1
0
9
Jahn Karel
21
5
61
0
0
0
0
7
Kapolka Martin
20
16
804
6
0
1
0
12
Zajicek Jan
21
15
1195
8
0
5
0