Bóng đá, Ireland: DLR Waves Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
DLR Waves Nữ
Sân vận động:
Jackson Park
(Kilternan)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Auskalnyte Rugile
?
5
450
0
0
0
0
18
Badana Eve
31
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chambers Mia
?
1
21
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
17
1530
1
0
5
0
17
Griffin Oleta
?
2
165
0
0
0
0
2
Keogh Nicole
?
3
217
0
0
0
0
3
Mccarthy Chloe
21
18
1494
0
0
1
0
13
Nyangasi Neema
?
5
347
0
0
0
0
4
Tobin Jones Hannah
?
5
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
?
10
726
0
0
0
0
21
Conheady Eve
?
13
739
0
0
1
0
27
Dodd Keelin
?
15
1249
3
0
4
0
23
Donnelly Cliodhna
?
12
532
0
0
0
0
7
Doyle Rachel
?
9
569
0
0
0
0
12
Kane Bronagh
?
9
480
0
0
1
0
15
McDonnell Ruth
?
2
19
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
?
13
805
1
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
5
86
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
6
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
?
17
865
0
0
1
0
28
Coady Shannon
?
7
310
1
0
1
0
14
Cosgrove Amber
?
19
1677
2
0
3
0
6
Finnegan Isobel
?
19
1698
2
0
4
0
25
Meehan Aisling
?
11
617
1
0
0
0
16
Orellana Freya
?
9
374
0
0
1
0
9
Seward Nadine
?
18
1060
0
0
0
0
11
White Taylor
22
15
670
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Auskalnyte Rugile
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gleeson Jessica
31
1
90
0
0
0
0
3
Mccarthy Chloe
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
?
1
90
0
0
0
0
27
Dodd Keelin
?
2
90
1
0
0
0
7
Doyle Rachel
?
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
?
1
90
1
0
0
0
28
Coady Shannon
?
1
0
1
0
0
0
14
Cosgrove Amber
?
1
90
0
0
0
0
6
Finnegan Isobel
?
2
90
1
0
0
0
25
Meehan Aisling
?
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Auskalnyte Rugile
?
6
540
0
0
0
0
18
Badana Eve
31
15
1350
0
0
0
0
78
Madden Pia
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chambers Mia
?
1
21
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
18
1620
1
0
5
0
17
Griffin Oleta
?
2
165
0
0
0
0
2
Keogh Nicole
?
3
217
0
0
0
0
3
Mccarthy Chloe
21
19
1584
0
0
1
0
13
Nyangasi Neema
?
5
347
0
0
0
0
4
Tobin Jones Hannah
?
5
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
?
11
816
0
0
0
0
21
Conheady Eve
?
13
739
0
0
1
0
27
Dodd Keelin
?
17
1339
4
0
4
0
23
Donnelly Cliodhna
?
12
532
0
0
0
0
7
Doyle Rachel
?
11
659
1
0
0
0
12
Kane Bronagh
?
9
480
0
0
1
0
15
McDonnell Ruth
?
2
19
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
?
13
805
1
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
5
86
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
6
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
?
18
955
1
0
1
0
28
Coady Shannon
?
8
310
2
0
1
0
14
Cosgrove Amber
?
20
1767
2
0
3
0
6
Finnegan Isobel
?
21
1788
3
0
4
0
25
Meehan Aisling
?
12
707
1
0
0
0
16
Orellana Freya
?
9
374
0
0
1
0
9
Seward Nadine
?
18
1060
0
0
0
0
11
White Taylor
22
15
670
0
0
0
0