Bóng đá, Thụy Điển: Djurgarden Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Djurgarden Nữ
Sân vận động:
Stockholms Olympiastadion
(Stockholm)
Sức chứa:
14 417
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bjorklund Elvira
20
19
1710
0
0
0
0
35
Schuller Gina
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Duras Lucia
19
24
960
0
0
0
0
2
Hed Ebba
25
24
2025
0
2
2
0
23
Kollmats Beata
32
18
1456
2
0
0
0
27
Koyama Shinomi
19
21
1842
4
0
0
0
3
Lobanova Aleksandra
24
25
2052
2
0
2
0
29
Plan Matilda
26
25
2236
1
2
4
0
4
Varhus Ina
28
9
338
0
0
0
0
12
Yekka Sura
27
15
644
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almqvist Tove
28
25
2044
3
5
2
0
11
Asland Therese Sessy
29
26
2319
9
0
3
0
14
Hedman Agnes
21
10
95
0
0
0
0
24
Hvarfner Louise
22
12
460
1
0
1
0
21
Staffansson
20
16
822
0
0
0
0
48
Westlund Elin
19
14
456
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hammarlund Pauline
30
11
990
2
1
1
0
7
Johansson Stinalisa
22
17
1218
3
0
2
0
22
Jonsson Zara
24
11
364
1
0
0
0
8
Larsson Mimmi
30
12
1056
5
0
0
0
15
Mawete Flavine
27
2
26
0
0
0
0
31
Sjoblom Olivia
18
4
175
0
0
0
0
17
Vidlund Sara
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Marcelo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Schuller Gina
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Duras Lucia
19
1
111
0
0
0
0
2
Hed Ebba
25
1
59
0
0
0
0
23
Kollmats Beata
32
1
120
0
0
1
0
27
Koyama Shinomi
19
1
120
0
0
0
0
3
Lobanova Aleksandra
24
1
120
0
0
0
0
12
Yekka Sura
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asland Therese Sessy
29
1
59
0
0
0
0
21
Staffansson
20
1
62
0
0
0
0
48
Westlund Elin
19
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hammarlund Pauline
30
1
30
0
0
0
0
22
Jonsson Zara
24
1
91
1
0
0
0
8
Larsson Mimmi
30
1
120
1
0
0
0
15
Mawete Flavine
27
1
59
0
0
0
0
31
Sjoblom Olivia
18
1
10
0
0
0
0
17
Vidlund Sara
23
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Marcelo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bjorklund Elvira
20
19
1710
0
0
0
0
35
Schuller Gina
24
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Duras Lucia
19
25
1071
0
0
0
0
2
Hed Ebba
25
25
2084
0
2
2
0
23
Kollmats Beata
32
19
1576
2
0
1
0
27
Koyama Shinomi
19
22
1962
4
0
0
0
3
Lobanova Aleksandra
24
26
2172
2
0
2
0
29
Plan Matilda
26
25
2236
1
2
4
0
4
Varhus Ina
28
9
338
0
0
0
0
12
Yekka Sura
27
16
764
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almqvist Tove
28
25
2044
3
5
2
0
44
Ankarcrona Marta
17
0
0
0
0
0
0
11
Asland Therese Sessy
29
27
2378
9
0
3
0
14
Hedman Agnes
21
10
95
0
0
0
0
24
Hvarfner Louise
22
12
460
1
0
1
0
21
Staffansson
20
17
884
0
0
0
0
48
Westlund Elin
19
15
518
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hammarlund Pauline
30
12
1020
2
1
1
0
7
Johansson Stinalisa
22
17
1218
3
0
2
0
22
Jonsson Zara
24
12
455
2
0
0
0
8
Larsson Mimmi
30
13
1176
6
0
0
0
15
Mawete Flavine
27
3
85
0
0
0
0
31
Sjoblom Olivia
18
5
185
0
0
0
0
17
Vidlund Sara
23
2
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Marcelo
42