Bóng đá, Albania: Dinamo Tirana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Dinamo Tirana
Sân vận động:
Stadiumi Niko Dovana
(Durrës)
Sức chứa:
12 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sali Edmir
27
10
900
0
0
0
0
77
Teqja Aldo
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aliji Naser
30
10
610
0
0
0
0
29
Celkupa Jord
19
1
1
0
0
0
0
5
Hoxha Rustem
33
7
630
0
0
0
0
14
Maliqi Bekim
23
11
125
0
0
2
0
23
Meksi Jorgo
29
13
1113
1
0
1
0
55
Mico Antonio
24
1
2
0
0
0
0
3
Muzek Mateo
29
8
720
0
0
2
0
4
Rufati Agron
25
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dita Bruno
31
12
953
0
0
1
0
6
Doci Adrian
19
4
54
0
0
1
0
17
Gassama Karamba
19
13
727
0
0
1
0
8
Goudiaby Bakary
23
11
756
0
0
6
1
47
Lorran
28
13
1170
0
0
2
0
99
Qardaku Eridon
24
5
118
0
0
1
0
21
Qefalija Klevi
20
7
367
0
0
1
0
71
Toli Ardit
27
10
613
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bregu Dejvi
29
12
883
5
0
0
0
70
Ella Andre-Jordy
19
1
5
0
0
0
0
9
Itodo Peter
21
13
1095
6
0
2
0
18
Nani Tiago
26
5
55
0
0
0
0
10
Vila Lorenco
25
12
641
1
0
2
0
7
Zabergja Baton
23
13
1097
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daja Ilir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Guci Rajan
18
0
0
0
0
0
0
1
Sali Edmir
27
10
900
0
0
0
0
77
Teqja Aldo
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aliji Naser
30
10
610
0
0
0
0
29
Celkupa Jord
19
1
1
0
0
0
0
14
Hasanaj Irgen
19
0
0
0
0
0
0
5
Hoxha Rustem
33
7
630
0
0
0
0
14
Maliqi Bekim
23
11
125
0
0
2
0
23
Meksi Jorgo
29
13
1113
1
0
1
0
55
Mico Antonio
24
1
2
0
0
0
0
3
Muzek Mateo
29
8
720
0
0
2
0
4
Rufati Agron
25
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dita Bruno
31
12
953
0
0
1
0
6
Doci Adrian
19
4
54
0
0
1
0
17
Gassama Karamba
19
13
727
0
0
1
0
8
Goudiaby Bakary
23
11
756
0
0
6
1
47
Lorran
28
13
1170
0
0
2
0
99
Qardaku Eridon
24
5
118
0
0
1
0
21
Qefalija Klevi
20
7
367
0
0
1
0
71
Toli Ardit
27
10
613
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bregu Dejvi
29
12
883
5
0
0
0
70
Ella Andre-Jordy
19
1
5
0
0
0
0
9
Itodo Peter
21
13
1095
6
0
2
0
18
Nani Tiago
26
5
55
0
0
0
0
10
Vila Lorenco
25
12
641
1
0
2
0
7
Zabergja Baton
23
13
1097
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daja Ilir
?