Bóng đá, Gruzia: Dinamo Tbilisi U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Dinamo Tbilisi U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gagvishvili Mate
17
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gobeshia Tengo
19
2
180
0
0
0
0
20
Gvasalia Giorgi
17
2
180
0
0
1
0
38
Kharebashvili Saba
16
1
90
0
0
1
0
3
Meparishvili Giorgi
18
2
173
0
0
3
1
4
Nikolaishvili George
18
1
2
0
0
0
0
2
Sadgobelashvili Gela
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burdiashvili Beka
18
1
77
0
0
0
0
33
Chikovani Nikoloz
17
2
92
1
0
1
0
32
Elisashvili Nikoloz
17
2
65
0
0
0
0
28
Mashava Avtandil
18
2
85
0
0
0
0
40
Odikadze Temur
18
2
41
0
0
0
0
7
Salia Vakhtang
17
2
180
1
0
0
0
11
Samushia Saba
18
1
70
1
0
0
0
13
Shashiashvili Luka
18
1
1
0
0
0
0
17
Tkalia Nikoloz
?
1
46
0
0
1
0
6
Tsetskhladze Giorgi
19
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bubuteishvili Luka
18
2
180
0
1
1
0
23
Natchkebia Levani
18
1
2
0
0
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
19
2
159
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gagua Valeri
44
Geguchadze Vasil
42
Gvantseladze Levan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Chochoshvili Dachi
15
0
0
0
0
0
0
13
Gagvishvili Mate
17
2
180
0
0
1
0
12
Tartarashvili Saba
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diakonidze Shotiko
16
0
0
0
0
0
0
13
Gobeshia Tengo
19
2
180
0
0
0
0
20
Gvasalia Giorgi
17
2
180
0
0
1
0
38
Kharebashvili Saba
16
1
90
0
0
1
0
28
Khutsishvili Lasha
17
0
0
0
0
0
0
3
Meparishvili Giorgi
18
2
173
0
0
3
1
4
Nikolaishvili George
18
1
2
0
0
0
0
2
Sadgobelashvili Gela
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burdiashvili Beka
18
1
77
0
0
0
0
33
Chikovani Nikoloz
17
2
92
1
0
1
0
34
Dzneladze Anri
17
0
0
0
0
0
0
32
Elisashvili Nikoloz
17
2
65
0
0
0
0
28
Mashava Avtandil
18
2
85
0
0
0
0
40
Odikadze Temur
18
2
41
0
0
0
0
7
Salia Vakhtang
17
2
180
1
0
0
0
11
Samushia Saba
18
1
70
1
0
0
0
13
Shashiashvili Luka
18
1
1
0
0
0
0
17
Tkalia Nikoloz
?
1
46
0
0
1
0
6
Tsetskhladze Giorgi
19
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bubuteishvili Luka
18
2
180
0
1
1
0
Nachkebia Levani
18
0
0
0
0
0
0
23
Natchkebia Levani
18
1
2
0
0
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
19
2
159
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gagua Valeri
44
Geguchadze Vasil
42
Gvantseladze Levan
?