Bóng đá, Croatia: D. Zagreb U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
D. Zagreb U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rajic Antonio
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jakirovic Leon
16
4
334
0
0
1
0
15
Kerin Mark
17
2
9
0
0
0
0
2
Mikic Noa
17
3
263
0
0
2
0
5
Orlic Borna
18
3
146
0
0
0
0
4
Sepic Niko
18
4
360
1
0
1
0
5
Zebic Marco
17
3
242
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakovic Tomas
17
4
360
0
1
0
0
6
Brundic Josip
17
1
75
0
0
1
0
14
Kunert Bartol
18
1
31
0
0
1
0
2
Ladan Tomislav
18
1
90
0
0
0
0
66
Pavic Branko
18
3
270
0
1
1
0
14
Pfeifer Petar
17
1
64
0
0
0
0
16
Sutalo Andjelo
17
3
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andric Petar
17
2
71
0
0
0
0
7
Cutuk Mislav
17
3
117
0
1
1
0
20
Horvat Patrik
16
4
238
2
0
1
0
11
Miljak Tin
18
3
164
0
0
0
0
9
Rimac Leo
18
4
281
1
0
1
0
10
Sunta Sven
17
3
181
2
0
0
0
17
Vlahovic Vuk
17
4
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banovic Ivica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blazevic Mario
16
0
0
0
0
0
0
12
Rajic Antonio
17
4
360
0
0
0
0
1
Zaverukha Ivan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jakirovic Leon
16
4
334
0
0
1
0
15
Kerin Mark
17
2
9
0
0
0
0
2
Mikic Noa
17
3
263
0
0
2
0
5
Orlic Borna
18
3
146
0
0
0
0
4
Sepic Niko
18
4
360
1
0
1
0
5
Zebic Marco
17
3
242
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakovic Tomas
17
4
360
0
1
0
0
6
Brundic Josip
17
1
75
0
0
1
0
Faye Fallou
18
0
0
0
0
0
0
14
Kunert Bartol
18
1
31
0
0
1
0
2
Ladan Tomislav
18
1
90
0
0
0
0
13
Lagancic David
17
0
0
0
0
0
0
66
Pavic Branko
18
3
270
0
1
1
0
14
Pfeifer Petar
17
1
64
0
0
0
0
16
Sutalo Andjelo
17
3
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andric Petar
17
2
71
0
0
0
0
20
Becirovic Adnan
17
0
0
0
0
0
0
7
Cutuk Mislav
17
3
117
0
1
1
0
18
Gerdelesko Renat
18
0
0
0
0
0
0
20
Horvat Patrik
16
4
238
2
0
1
0
11
Miljak Tin
18
3
164
0
0
0
0
9
Rimac Leo
18
4
281
1
0
1
0
10
Sunta Sven
17
3
181
2
0
0
0
17
Vlahovic Vuk
17
4
143
0
0
0
0
17
Zulfic Karlo
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banovic Ivica
?