Bóng đá, Belarus: Din. Minsk Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Din. Minsk Nữ
Sân vận động:
Stadion Dinamo
(Minsk)
Sức chứa:
22 246
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kovalchuk Ekaterina
33
16
1440
0
0
0
0
90
Metelskaya Sofia
18
1
45
0
0
0
0
91
Zaletova Anna
20
13
1126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kapustina Zarina
26
16
1033
6
0
0
0
31
Maher Anastasiya
18
25
1442
4
0
0
0
25
Tikhomirova Lia
19
24
1342
12
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Artishevskaya Yana
23
26
1560
22
0
1
0
4
Cherlenok Alina
19
29
1967
7
0
1
0
95
Gorshkova Daria
18
15
861
0
0
0
0
6
Kalinovskaya Renata
18
16
774
4
0
0
0
8
Kapysha Volha
21
22
1331
8
0
0
0
49
Khoroshchak Alina
19
28
1403
34
0
0
0
22
Pilipenko Anna
35
25
1984
17
0
2
0
5
Sas Anna
21
25
1836
8
0
4
0
15
Shuppo Anastasia
27
27
1917
22
0
2
0
11
Slesarchik Yulia
30
23
1849
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kovaleva Anastasia
17
24
1582
17
0
0
0
17
Manyukova Daria
26
28
2035
18
0
0
0
89
Rebrova Elena
17
4
91
1
0
0
0
10
Sinyavskaya Anna
18
23
1261
13
0
0
0
33
Sitnikova Arina
23
26
1903
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maleev Yuri
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kovalchuk Ekaterina
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kapustina Zarina
26
2
52
0
0
0
0
31
Maher Anastasiya
18
2
174
0
0
0
0
25
Tikhomirova Lia
19
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Artishevskaya Yana
23
2
91
0
0
0
0
4
Cherlenok Alina
19
1
71
0
0
0
0
95
Gorshkova Daria
18
1
75
0
0
1
0
6
Kalinovskaya Renata
18
2
165
0
0
0
0
8
Kapysha Volha
21
2
53
0
0
0
0
49
Khoroshchak Alina
19
2
92
0
0
0
0
22
Pilipenko Anna
35
2
210
1
0
0
0
5
Sas Anna
21
2
210
1
0
0
0
15
Shuppo Anastasia
27
1
100
0
1
0
0
11
Slesarchik Yulia
30
2
210
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kovaleva Anastasia
17
2
165
1
0
1
0
17
Manyukova Daria
26
2
210
0
0
0
0
10
Sinyavskaya Anna
18
2
140
1
1
1
0
33
Sitnikova Arina
23
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maleev Yuri
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kovalchuk Ekaterina
33
18
1650
0
0
0
0
90
Metelskaya Sofia
18
1
45
0
0
0
0
91
Zaletova Anna
20
13
1126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kapustina Zarina
26
18
1085
6
0
0
0
31
Maher Anastasiya
18
27
1616
4
0
0
0
25
Tikhomirova Lia
19
25
1388
12
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Artishevskaya Yana
23
28
1651
22
0
1
0
4
Cherlenok Alina
19
30
2038
7
0
1
0
95
Gorshkova Daria
18
16
936
0
0
1
0
6
Kalinovskaya Renata
18
18
939
4
0
0
0
8
Kapysha Volha
21
24
1384
8
0
0
0
49
Khoroshchak Alina
19
30
1495
34
0
0
0
22
Pilipenko Anna
35
27
2194
18
0
2
0
5
Sas Anna
21
27
2046
9
0
4
0
15
Shuppo Anastasia
27
28
2017
22
1
2
0
11
Slesarchik Yulia
30
25
2059
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kovaleva Anastasia
17
26
1747
18
0
1
0
17
Manyukova Daria
26
30
2245
18
0
0
0
89
Rebrova Elena
17
4
91
1
0
0
0
10
Sinyavskaya Anna
18
25
1401
14
1
1
0
33
Sitnikova Arina
23
27
1948
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maleev Yuri
56