Bóng đá, Pháp: Dijon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Dijon
Sân vận động:
Stade Gaston Gérard
Sức chứa:
15 459
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delecroix Paul
36
6
540
0
0
0
0
1
Montfort Lenny
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Akakpo Izak
20
1
5
0
0
0
0
5
Bernard Quentin
35
5
450
0
0
1
0
2
Diallo Ismail
21
6
356
0
0
1
0
23
Makutungu Cedric
27
11
990
0
0
1
0
4
Mendy Elydjah
24
10
900
2
0
7
0
34
Moussa Matheo
19
1
90
0
0
0
0
6
Souici Rayan
26
7
486
0
0
1
0
21
Sylla Mohamed
20
8
472
0
0
0
1
3
Titebah Nassim
26
8
573
0
1
0
0
20
Vargas-Rios Hugo
30
11
900
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chahid Yanis
20
10
550
0
0
1
0
7
Hamada Ben-Chayeel
21
6
132
0
0
0
0
11
Lembezat Adel
26
2
27
0
0
0
0
14
Marie Jordan
33
9
705
0
1
1
0
26
Meyer Jules
24
5
269
0
0
1
0
27
Moco Zoran
21
10
607
1
0
1
0
31
Saber Said
19
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ben Fredj Mohamed
24
7
278
0
0
0
0
37
Djae Abdelmajid
19
10
369
1
2
1
0
25
Duville-Parsemain Alexandre
21
11
940
2
0
1
0
10
Ikanga Jovany
22
8
577
1
1
1
0
22
N'Chobi Yapo
29
6
80
0
0
3
0
8
Schur Kevin
34
3
101
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delecroix Paul
36
6
540
0
0
0
0
1
Montfort Lenny
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Akakpo Izak
20
1
5
0
0
0
0
5
Bernard Quentin
35
5
450
0
0
1
0
2
Diallo Ismail
21
6
356
0
0
1
0
23
Makutungu Cedric
27
11
990
0
0
1
0
4
Mendy Elydjah
24
10
900
2
0
7
0
34
Moussa Matheo
19
1
90
0
0
0
0
6
Souici Rayan
26
7
486
0
0
1
0
21
Sylla Mohamed
20
8
472
0
0
0
1
3
Titebah Nassim
26
8
573
0
1
0
0
20
Vargas-Rios Hugo
30
11
900
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chahid Yanis
20
10
550
0
0
1
0
7
Hamada Ben-Chayeel
21
6
132
0
0
0
0
11
Lembezat Adel
26
2
27
0
0
0
0
14
Marie Jordan
33
9
705
0
1
1
0
26
Meyer Jules
24
5
269
0
0
1
0
27
Moco Zoran
21
10
607
1
0
1
0
31
Saber Said
19
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ben Fredj Mohamed
24
7
278
0
0
0
0
37
Djae Abdelmajid
19
10
369
1
2
1
0
25
Duville-Parsemain Alexandre
21
11
940
2
0
1
0
10
Ikanga Jovany
22
8
577
1
1
1
0
22
N'Chobi Yapo
29
6
80
0
0
3
0
8
Schur Kevin
34
3
101
0
0
1
0