Bóng đá, Ma-rốc: Difaa El Jadidi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Difaa El Jadidi
Sân vận động:
Stade El Abdi
(El Jadida)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bessak Marouane
28
3
270
0
0
1
0
91
El Yousfi Mohamed
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abaaziz Soufiane
26
7
429
0
0
3
0
22
Abouzra Mohamed Yassine
28
2
180
0
0
0
0
5
Aguerdoum Youssef
34
5
364
0
0
1
0
27
Arbidi Youssef
29
9
500
0
0
1
0
2
Benchchaoui Oussama
23
2
98
0
0
0
0
20
Fatine Yassine
27
7
529
3
0
2
0
15
Hadhoudi Marouane
32
9
732
0
0
2
0
18
Idrissou Hadi
22
1
90
0
0
0
0
4
Lemzaouri Marouane
31
9
803
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arjoune Omar
28
10
759
1
0
2
0
24
El Hassnaoui Adil
35
10
887
0
0
2
0
10
Emmanuel Manawa
22
7
371
1
0
1
0
17
Faris Hassan
23
6
174
0
0
1
0
44
Harboul Ahmed
21
1
7
0
0
0
0
13
Jerrari Omar
30
9
545
0
0
4
0
99
Kanou Abdoulaye
24
1
15
0
0
0
0
7
Majji Reda
23
10
583
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baba Khalid
24
10
791
3
0
0
0
12
Bossu Adam
25
8
294
0
0
0
0
77
El Hanoudi Omar
29
10
484
1
0
0
0
31
Sahd Mustapha
31
8
400
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aboub Zakaria
44
Paixao Jorge
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ait Wahmane Ayoub
22
0
0
0
0
0
0
1
Bessak Marouane
28
3
270
0
0
1
0
91
El Yousfi Mohamed
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abaaziz Soufiane
26
7
429
0
0
3
0
22
Abouzra Mohamed Yassine
28
2
180
0
0
0
0
5
Aguerdoum Youssef
34
5
364
0
0
1
0
27
Arbidi Youssef
29
9
500
0
0
1
0
2
Benchchaoui Oussama
23
2
98
0
0
0
0
6
Brighet Ziendine
?
0
0
0
0
0
0
20
Fatine Yassine
27
7
529
3
0
2
0
15
Hadhoudi Marouane
32
9
732
0
0
2
0
18
Idrissou Hadi
22
1
90
0
0
0
0
4
Lemzaouri Marouane
31
9
803
0
0
4
0
37
Morsil Yassine
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arjoune Omar
28
10
759
1
0
2
0
8
Chichane Moustapha
33
0
0
0
0
0
0
24
El Hassnaoui Adil
35
10
887
0
0
2
0
10
Emmanuel Manawa
22
7
371
1
0
1
0
17
Faris Hassan
23
6
174
0
0
1
0
44
Harboul Ahmed
21
1
7
0
0
0
0
19
Jamaane Houdaifa
18
0
0
0
0
0
0
Jazouli Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
13
Jerrari Omar
30
9
545
0
0
4
0
99
Kanou Abdoulaye
24
1
15
0
0
0
0
7
Majji Reda
23
10
583
1
0
3
0
Touile Mouiz
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baba Khalid
24
10
791
3
0
0
0
12
Bossu Adam
25
8
294
0
0
0
0
77
El Hanoudi Omar
29
10
484
1
0
0
0
31
Sahd Mustapha
31
8
400
1
0
0
0
21
Taouile Moiz
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aboub Zakaria
44
Paixao Jorge
58