Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Dibba Al Fujairah trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Dibba Al Fujairah
Sân vận động:
Dibba Al Fujairah Club Stadium
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Khadeim Rashed
32
1
90
0
0
0
0
12
Mohamed Al Rowaihy
39
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Ahmad Kamel Ahmad Eissa
41
1
45
0
0
0
0
2
Habib Yousuf
29
3
270
0
0
1
0
35
Khaled
27
3
270
0
0
0
0
6
Mendonca Roger
23
1
45
0
0
0
0
17
Mohammed Abdulla
32
1
90
0
0
1
0
49
Rashed Mohamed II
22
4
232
1
0
0
0
19
Salam Ahmed
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Mansouri Ibrahim
37
4
34
2
0
0
0
77
Cabral Saymon
23
4
275
1
0
0
0
89
Conde Abdoulaye
22
4
249
1
0
0
0
88
Edmundo
25
3
159
0
0
0
0
18
Mohamed Ali Abdelrahman
25
2
118
0
0
1
0
7
Muralha
31
4
222
1
0
1
0
27
Nabil Ahmed
20
1
20
0
0
0
0
91
Wesley Braga
24
4
342
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hassan Khalfan
25
2
15
0
0
0
1
70
Henrique Gustavo
25
1
6
0
0
0
0
92
Jassim Saeed
29
2
95
0
0
0
0
99
Tamboura Alhassane
23
2
89
0
0
0
1
90
da Silva Farias Diogo
34
4
278
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Khadeim Rashed
32
1
90
0
0
0
0
55
Al Mesmari Saeed
28
0
0
0
0
0
0
21
Howaij Humood
26
0
0
0
0
0
0
12
Mohamed Al Rowaihy
39
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Ahmad Kamel Ahmad Eissa
41
1
45
0
0
0
0
2
Habib Yousuf
29
3
270
0
0
1
0
35
Khaled
27
3
270
0
0
0
0
6
Mendonca Roger
23
1
45
0
0
0
0
17
Mohammed Abdulla
32
1
90
0
0
1
0
49
Rashed Mohamed II
22
4
232
1
0
0
0
19
Salam Ahmed
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Mansouri Ibrahim
37
4
34
2
0
0
0
22
Bazuhair Amer
33
0
0
0
0
0
0
77
Cabral Saymon
23
4
275
1
0
0
0
89
Conde Abdoulaye
22
4
249
1
0
0
0
88
Edmundo
25
3
159
0
0
0
0
15
Ibrahim Khalifa
33
0
0
0
0
0
0
18
Mohamed Ali Abdelrahman
25
2
118
0
0
1
0
7
Muralha
31
4
222
1
0
1
0
27
Nabil Ahmed
20
1
20
0
0
0
0
91
Wesley Braga
24
4
342
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hassan Khalfan
25
2
15
0
0
0
1
70
Henrique Gustavo
25
1
6
0
0
0
0
92
Jassim Saeed
29
2
95
0
0
0
0
99
Tamboura Alhassane
23
2
89
0
0
0
1
90
da Silva Farias Diogo
34
4
278
0
0
0
0