Bóng đá, Indonesia: Dewa United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Dewa United
Sân vận động:
Indomilk Arena
(Tangerang)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Stevens Sonny
32
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fatari Brian
24
4
198
0
0
0
0
47
Mannan Agung
26
1
11
0
0
1
0
12
Maulana Ferian
21
8
675
0
0
2
0
24
Meneses Angelo
31
8
709
0
2
1
0
5
Mitrevski Risto
33
10
900
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ballah Altariq
23
9
529
1
1
1
0
4
Berlian Asep
34
1
5
0
0
0
0
8
Jaja
29
4
310
0
0
1
0
19
Kambuaya Ricky
28
7
520
0
1
4
1
11
Marukawa Taisei
27
10
825
1
1
0
0
9
Messidoro Alexis
27
10
840
1
5
1
1
17
Nufiandani Ahmad
30
10
381
0
3
2
0
6
Numberi Theofillo
23
5
183
0
0
0
0
18
Poerba Arapenta
26
5
280
0
0
0
0
7
Putra Feby Eka
25
5
238
0
0
3
1
15
Rangga Muslim
30
3
23
0
0
0
0
13
Saputra Dani
18
1
66
0
0
0
0
23
Setiawan Adi
30
2
48
0
0
0
0
10
Vikri Egy Maulana
24
9
550
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adi Reva
28
8
525
0
0
3
0
39
Alex
31
6
540
5
2
0
0
20
Bagaskara Septian
27
10
385
3
0
0
0
56
Nico Alfriyanto
21
6
241
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riekerink Jan Olde
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Natshir Muhammad
31
0
0
0
0
0
0
92
Stevens Sonny
32
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fatari Brian
24
4
198
0
0
0
0
47
Mannan Agung
26
1
11
0
0
1
0
12
Maulana Ferian
21
8
675
0
0
2
0
24
Meneses Angelo
31
8
709
0
2
1
0
5
Mitrevski Risto
33
10
900
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ballah Altariq
23
9
529
1
1
1
0
4
Berlian Asep
34
1
5
0
0
0
0
8
Jaja
29
4
310
0
0
1
0
19
Kambuaya Ricky
28
7
520
0
1
4
1
11
Marukawa Taisei
27
10
825
1
1
0
0
9
Messidoro Alexis
27
10
840
1
5
1
1
17
Nufiandani Ahmad
30
10
381
0
3
2
0
6
Numberi Theofillo
23
5
183
0
0
0
0
18
Poerba Arapenta
26
5
280
0
0
0
0
7
Putra Feby Eka
25
5
238
0
0
3
1
15
Rangga Muslim
30
3
23
0
0
0
0
13
Saputra Dani
18
1
66
0
0
0
0
23
Setiawan Adi
30
2
48
0
0
0
0
10
Vikri Egy Maulana
24
9
550
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adi Reva
28
8
525
0
0
3
0
39
Alex
31
6
540
5
2
0
0
20
Bagaskara Septian
27
10
385
3
0
0
0
56
Nico Alfriyanto
21
6
241
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riekerink Jan Olde
61