Bóng đá, Áo: Deutschlandsberger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Deutschlandsberger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Veit Jonas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brandl Daniel
18
1
4
0
0
0
0
16
Gintsberger Mario
21
1
90
0
0
1
0
10
Grubelnik Jure
27
1
78
0
0
0
0
4
Lipp Claudio
34
1
90
0
0
0
0
22
Mesaric Jakob
25
1
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Degen Christian
30
1
90
0
0
0
0
21
Markovic Danis
21
1
13
0
0
0
0
23
Syla Bajram
26
1
90
2
0
1
0
11
Weinberger Nico
25
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fuchshofer Marco
23
2
84
3
0
0
0
9
Hack Jakob
22
1
13
0
0
0
0
7
Hoic Matej
24
2
90
2
0
0
0
77
Mandl Felix
21
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steinbauer Felix
18
0
0
0
0
0
0
31
Veit Jonas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brandl Daniel
18
1
4
0
0
0
0
16
Gintsberger Mario
21
1
90
0
0
1
0
10
Grubelnik Jure
27
1
78
0
0
0
0
4
Lipp Claudio
34
1
90
0
0
0
0
22
Mesaric Jakob
25
1
87
0
0
0
0
14
Prattes Marcus
22
0
0
0
0
0
0
20
Rindler Bernd
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Degen Christian
30
1
90
0
0
0
0
21
Markovic Danis
21
1
13
0
0
0
0
23
Syla Bajram
26
1
90
2
0
1
0
11
Weinberger Nico
25
1
78
0
0
0
0
13
Wildbacher Michael
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Cormehic Kenan
23
0
0
0
0
0
0
19
Fuchshofer Marco
23
2
84
3
0
0
0
9
Hack Jakob
22
1
13
0
0
0
0
7
Hoic Matej
24
2
90
2
0
0
0
77
Mandl Felix
21
1
7
0
0
0
0