Bóng đá, Anh: Derby U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Derby U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Price Harley
?
2
180
0
0
0
0
13
Shattell Joshua
19
1
36
0
0
0
0
1
Thompson Jack
17
6
505
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bardell Max
22
6
467
0
1
2
0
16
Cox Daniel
18
4
116
0
0
1
0
3
Gill Tristan
18
7
630
0
0
3
0
12
Gough Billy
18
1
1
0
0
0
0
12
Moloney Ricky
19
6
364
1
0
1
0
14
Osayande Adisa
?
2
180
0
0
0
0
2
Perry Jack
18
8
499
1
1
1
0
16
Radcliffe Ben
21
3
191
0
1
0
0
6
Robinson Keilen
19
8
720
0
0
1
0
5
Rooney Jake
Chấn thương đầu gối30.04.2025
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allen Cruz
17
7
519
2
2
1
0
5
Bartley Ryan
21
2
180
0
0
1
0
8
Hawkins Harry
18
8
549
0
0
0
0
9
McAndrew Niall
17
6
347
1
0
1
0
4
Robinson Darren
19
3
252
0
0
1
0
12
Spencer Morten
20
6
217
0
0
0
0
15
Stepien-Iwumene Alex
19
7
487
1
0
2
0
7
Turley Freddie
18
7
399
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Brown Dajaune
19
1
90
0
0
0
0
15
Davidson Jayden
18
1
16
0
0
0
0
9
Ebuka Charles
?
2
94
0
0
0
0
9
Ilesanmi Emmanuel
20
4
204
3
1
0
0
16
Osong Johnson
?
2
85
1
0
0
0
10
Washington Conor
32
1
90
0
1
0
0
10
Wheeldon Lennon
18
4
262
3
0
0
0
10
Yates Jerry
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buxton Jake
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Price Harley
?
1
90
0
0
0
0
1
Thompson Jack
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bardell Max
22
1
90
0
0
0
0
3
Gill Tristan
18
2
180
0
0
1
0
12
Moloney Ricky
19
1
30
0
0
0
0
14
Osayande Adisa
?
1
79
0
0
0
0
2
Perry Jack
18
2
135
0
0
0
0
6
Robinson Keilen
19
2
180
0
0
1
0
5
Rooney Jake
Chấn thương đầu gối30.04.2025
21
2
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allen Cruz
17
2
168
0
0
1
0
17
Eames Owen
?
2
43
0
0
0
0
8
Hawkins Harry
18
2
135
1
0
0
0
4
Robinson Darren
19
1
90
1
0
1
0
12
Spencer Morten
20
1
29
0
0
1
0
15
Stepien-Iwumene Alex
19
1
61
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
1
46
0
0
0
0
7
Turley Freddie
18
1
62
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
31
1
46
0
0
0
0
39
Brown Dajaune
19
1
90
0
0
0
0
9
Ebuka Charles
?
1
12
0
0
0
0
9
Ilesanmi Emmanuel
20
1
62
0
0
0
0
16
Osong Johnson
?
1
29
0
1
0
0
10
Wheeldon Lennon
18
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buxton Jake
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Evans Harry
20
0
0
0
0
0
0
1
Price Harley
?
3
270
0
0
0
0
13
Rees Harvey
17
0
0
0
0
0
0
13
Shattell Joshua
19
1
36
0
0
0
0
1
Thompson Jack
17
7
595
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bardell Max
22
7
557
0
1
2
0
16
Cox Daniel
18
4
116
0
0
1
0
3
Gill Tristan
18
9
810
0
0
4
0
12
Gough Billy
18
1
1
0
0
0
0
12
Moloney Ricky
19
7
394
1
0
1
0
14
Osayande Adisa
?
3
259
0
0
0
0
2
Perry Jack
18
10
634
1
1
1
0
16
Radcliffe Ben
21
3
191
0
1
0
0
6
Robinson Keilen
19
10
900
0
0
2
0
5
Rooney Jake
Chấn thương đầu gối30.04.2025
21
4
331
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allen Cruz
17
9
687
2
2
2
0
5
Bartley Ryan
21
2
180
0
0
1
0
17
Eames Owen
?
2
43
0
0
0
0
8
Hawkins Harry
18
10
684
1
0
0
0
9
McAndrew Niall
17
6
347
1
0
1
0
4
Robinson Darren
19
4
342
1
0
2
0
12
Spencer Morten
20
7
246
0
0
1
0
15
Stepien-Iwumene Alex
19
8
548
1
0
2
0
16
Thompson Liam
22
1
46
0
0
0
0
7
Turley Freddie
18
8
461
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
31
1
46
0
0
0
0
39
Brown Dajaune
19
2
180
0
0
0
0
15
Davidson Jayden
18
1
16
0
0
0
0
9
Ebuka Charles
?
3
106
0
0
0
0
9
Ilesanmi Emmanuel
20
5
266
3
1
0
0
7
Oguntolu Justin
?
0
0
0
0
0
0
16
Osong Johnson
?
3
114
1
1
0
0
10
Washington Conor
32
1
90
0
1
0
0
10
Wheeldon Lennon
18
5
352
4
0
0
0
10
Yates Jerry
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buxton Jake
39