Bóng đá, Anh: Derby trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Derby
Sân vận động:
Pride Park
(Derby)
Sức chứa:
33 597
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
28
2
180
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
23
13
1100
0
0
5
0
20
Elder Callum
Chấn thương cơ01.12.2024
29
9
675
0
1
3
0
35
Nelson Curtis
31
15
1350
2
0
1
0
24
Nyambe Ryan
Chấn thương đầu gối10.12.2024
26
9
617
0
0
1
0
12
Phillips Nathaniel
27
10
344
0
0
1
0
2
Wilson Kane
24
10
567
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
15
1208
1
0
4
0
5
Bradley Sonny
33
3
176
0
0
1
0
28
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
2
85
0
0
1
0
3
Forsyth Craig
35
13
627
1
1
2
0
17
Goudmijn Kenzo
22
15
1079
2
0
2
0
8
Osborn Ben
30
11
688
0
1
1
0
4
Ozoh David
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
19
5
392
1
0
0
0
16
Thompson Liam
22
7
219
0
0
0
0
23
Ward Joe
29
4
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
31
4
115
0
0
1
0
27
Blackett-Taylor Corey
27
7
203
1
0
1
0
39
Brown Dajaune
19
6
154
1
0
0
0
9
Collins James
33
9
161
0
0
1
0
18
Harness Marcus
28
10
499
1
0
2
0
19
Jackson Kayden
30
15
1208
2
2
2
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
15
981
1
3
2
0
10
Yates Jerry
28
13
1055
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
28
1
90
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
23
1
60
0
0
0
0
35
Nelson Curtis
31
2
121
0
0
0
0
24
Nyambe Ryan
Chấn thương đầu gối10.12.2024
26
2
109
0
0
0
0
2
Wilson Kane
24
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
1
90
0
0
0
0
5
Bradley Sonny
33
2
180
0
0
0
0
28
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
1
46
0
0
1
0
3
Forsyth Craig
35
2
180
0
0
0
0
17
Goudmijn Kenzo
22
2
106
0
0
0
0
8
Osborn Ben
30
1
31
0
0
0
0
4
Ozoh David
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
19
2
135
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
2
151
1
0
0
0
23
Ward Joe
29
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
31
2
106
0
0
0
0
39
Brown Dajaune
19
2
99
0
1
0
0
9
Collins James
33
2
112
0
0
0
0
19
Jackson Kayden
30
2
76
1
0
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
2
76
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Luthra Rohan
22
0
0
0
0
0
0
31
Vickers Josh
28
3
270
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bardell Max
22
0
0
0
0
0
0
6
Cashin Eiran
23
14
1160
0
0
5
0
20
Elder Callum
Chấn thương cơ01.12.2024
29
9
675
0
1
3
0
35
Nelson Curtis
31
17
1471
2
0
1
0
24
Nyambe Ryan
Chấn thương đầu gối10.12.2024
26
11
726
0
0
1
0
12
Phillips Nathaniel
27
10
344
0
0
1
0
2
Wilson Kane
24
11
627
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
16
1298
1
0
4
0
5
Bradley Sonny
33
5
356
0
0
1
0
28
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
3
131
0
0
2
0
3
Forsyth Craig
35
15
807
1
1
2
0
17
Goudmijn Kenzo
22
17
1185
2
0
2
0
8
Osborn Ben
30
12
719
0
1
1
0
4
Ozoh David
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
19
7
527
1
0
0
0
4
Robinson Darren
19
0
0
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
9
370
1
0
0
0
7
Turley Freddie
18
0
0
0
0
0
0
23
Ward Joe
29
5
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
31
6
221
0
0
1
0
27
Blackett-Taylor Corey
27
7
203
1
0
1
0
39
Brown Dajaune
19
8
253
1
1
0
0
9
Collins James
33
11
273
0
0
1
0
18
Harness Marcus
28
10
499
1
0
2
0
19
Jackson Kayden
30
17
1284
3
2
2
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
17
1057
1
3
3
0
10
Washington Conor
32
0
0
0
0
0
0
10
Yates Jerry
28
13
1055
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
51