Bóng đá, Argentina: Dep. Riestra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Dep. Riestra
Sân vận động:
Estadio Guillermo Laza
(Buenos Aires)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arce Ignacio
32
22
1980
0
1
1
0
12
Manganelli Nahuel
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Barrionuevo Alan
27
21
1797
2
1
3
1
3
Caro Nicolas
29
20
1702
1
0
4
0
38
Cavallera Rodrigo
24
3
51
0
0
0
0
27
Goitia Jonatan Esteban
30
21
1328
0
0
5
0
36
Minervino Delfor
28
6
163
0
0
0
1
4
Murillo Mena Yaison
31
4
204
0
0
1
0
22
Paz Cristian
29
8
456
0
0
0
0
5
Ramirez Pedro
24
21
1624
0
1
5
1
26
Rodriguez Maximiliano
36
6
231
0
1
1
0
18
Villoldo Tomas
29
5
142
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bravo Gonzalo
34
9
310
1
0
0
0
19
Goya Jonathan
35
14
533
0
0
1
0
14
Monje Pablo
27
20
1675
0
1
9
1
16
Pereira Guillermo
30
14
563
1
0
2
0
25
Rodriguez Walter
29
3
33
0
0
1
0
15
Sansotre Nicolas
31
23
2066
0
2
0
0
28
Sayavedra Rodrigo
29
7
525
0
0
1
0
23
Velazquez Joaquin
22
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonso Antony
26
13
630
3
0
0
0
32
Benegas Nicolas
28
13
662
2
3
2
0
33
Brito Maximiliano
33
6
60
0
0
1
0
47
Buhajeruk Ivan
24
1
2
0
0
0
0
8
Celiz Milton Aaron
32
18
1536
0
0
7
0
20
Diaz Alexander
24
13
459
2
0
0
0
17
Fernandez Gustavo
34
8
402
0
0
0
0
9
Herrera Jonathan
33
23
1921
9
0
1
0
37
Sanabria Mario
22
3
111
0
0
1
0
35
Sanchez Braian
31
19
953
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabbiani Cristian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arce Ignacio
32
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Barrionuevo Alan
27
13
1023
1
1
0
0
24
Benitez Gustavo
38
1
1
0
0
0
0
3
Caro Nicolas
29
10
868
0
0
1
0
27
Goitia Jonatan Esteban
30
14
982
1
0
4
0
36
Minervino Delfor
28
6
347
0
0
0
0
4
Murillo Mena Yaison
31
2
169
0
0
0
0
5
Ramirez Pedro
24
9
619
1
0
2
0
26
Rodriguez Maximiliano
36
12
612
0
0
1
0
18
Villoldo Tomas
29
2
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bravo Gonzalo
34
6
154
0
0
1
0
19
Goya Jonathan
35
11
892
0
0
3
0
14
Monje Pablo
27
1
10
0
0
0
0
16
Pereira Guillermo
30
8
450
0
2
0
0
15
Sansotre Nicolas
31
8
720
0
0
0
0
23
Velazquez Joaquin
22
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Benegas Nicolas
28
14
812
0
2
4
0
8
Celiz Milton Aaron
32
14
1104
1
0
4
1
17
Fernandez Gustavo
34
8
353
0
0
3
0
9
Herrera Jonathan
33
12
930
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabbiani Cristian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arce Ignacio
32
36
3240
0
1
2
0
39
Barcelo Jaime
25
0
0
0
0
0
0
12
Manganelli Nahuel
23
1
90
0
0
0
0
29
Saracho Rodrigo
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Barrionuevo Alan
27
34
2820
3
2
3
1
24
Benitez Gustavo
38
1
1
0
0
0
0
3
Caro Nicolas
29
30
2570
1
0
5
0
38
Cavallera Rodrigo
24
3
51
0
0
0
0
27
Goitia Jonatan Esteban
30
35
2310
1
0
9
0
6
James Jeremias
23
0
0
0
0
0
0
14
Mac Eachen Emilio
32
0
0
0
0
0
0
36
Minervino Delfor
28
12
510
0
0
0
1
4
Murillo Mena Yaison
31
6
373
0
0
1
0
22
Paz Cristian
29
8
456
0
0
0
0
5
Ramirez Pedro
24
30
2243
1
1
7
1
26
Rodriguez Maximiliano
36
18
843
0
1
2
0
38
Toledo Lautaro
22
0
0
0
0
0
0
18
Villoldo Tomas
29
7
202
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bravo Gonzalo
34
15
464
1
0
1
0
19
Goya Jonathan
35
25
1425
0
0
4
0
14
Monje Pablo
27
21
1685
0
1
9
1
16
Pereira Guillermo
30
22
1013
1
2
2
0
25
Rodriguez Walter
29
3
33
0
0
1
0
15
Sansotre Nicolas
31
31
2786
0
2
0
0
28
Sayavedra Rodrigo
29
7
525
0
0
1
0
23
Velazquez Joaquin
22
5
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonso Antony
26
13
630
3
0
0
0
32
Benegas Nicolas
28
27
1474
2
5
6
0
33
Brito Maximiliano
33
6
60
0
0
1
0
47
Buhajeruk Ivan
24
1
2
0
0
0
0
8
Celiz Milton Aaron
32
32
2640
1
0
11
1
20
Diaz Alexander
24
13
459
2
0
0
0
17
Fernandez Gustavo
34
16
755
0
0
3
0
9
Herrera Jonathan
33
35
2851
12
1
3
0
37
Sanabria Mario
22
3
111
0
0
1
0
35
Sanchez Braian
31
19
953
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabbiani Cristian
41