Bóng đá: Deportivo Moron - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Deportivo Moron
Sân vận động:
Estadio Nuevo Francisco Urbano
(Moron)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rojas Juan
25
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arciero Rodrigo
31
29
2131
1
0
9
0
11
Bracamonte Mariano Gaston
25
27
1331
3
0
10
0
2
Gomez Agustin
28
34
3033
2
0
7
0
15
Henry Nicolas
26
35
2410
0
0
3
0
6
Lazza Emilio
30
14
563
0
0
3
2
2
Machuca Brian
29
23
1823
1
0
8
1
6
Moreyra Fernando
34
16
1432
0
0
4
1
4
Ulibarri Sergio
23
4
173
0
0
1
0
3
Vaquero Ivan Manuel
21
13
922
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barrientos Fernando
33
5
110
0
0
0
0
7
Berterame Gonzalo
28
31
2295
5
0
7
0
15
Galli Elias
21
3
45
0
0
0
0
15
Garcia Bahiano
23
7
283
0
0
1
0
8
Gonzalez Gaston
36
31
2535
5
0
9
1
8
Lauro Thiago
19
10
528
1
0
1
0
2
Lopez Facundo
23
14
950
0
0
4
2
20
Nunez Patricio
25
21
743
1
0
3
0
10
Olivares Juan
36
20
1482
1
0
3
0
5
Vitale Julian
29
30
2587
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Bruno Tomas
20
1
15
0
0
0
0
9
Caceres Pablo
22
17
557
0
0
1
0
18
Castro Matias
32
13
668
0
0
1
0
16
Curruhinca Agustin
24
25
910
0
0
6
0
10
Disanto Lautaro
26
17
1262
1
0
2
0
9
Rescaldani Ezequiel
32
15
1247
2
0
3
0
9
Romero Matias Sebastian
30
33
1584
1
0
2
1
Roncarolo Valentino
20
1
12
0
0
0
0
1
Rufinetti Agustin
27
5
450
0
0
2
0
7
Sala Santiago Gabriel
22
33
1334
1
0
3
1
17
Schonfeld Mauro
22
16
427
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monasterio Cesar
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Monzon Dante
23
0
0
0
0
0
0
12
Rojas Juan
25
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arciero Rodrigo
31
29
2131
1
0
9
0
11
Bracamonte Mariano Gaston
25
27
1331
3
0
10
0
2
Gomez Agustin
28
34
3033
2
0
7
0
15
Henry Nicolas
26
35
2410
0
0
3
0
6
Lazza Emilio
30
14
563
0
0
3
2
2
Machuca Brian
29
23
1823
1
0
8
1
6
Moreyra Fernando
34
16
1432
0
0
4
1
4
Ulibarri Sergio
23
4
173
0
0
1
0
3
Vaquero Ivan Manuel
21
13
922
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badur Franco
?
0
0
0
0
0
0
20
Barrientos Fernando
33
5
110
0
0
0
0
7
Berterame Gonzalo
28
31
2295
5
0
7
0
15
Galli Elias
21
3
45
0
0
0
0
15
Garcia Bahiano
23
7
283
0
0
1
0
8
Gonzalez Gaston
36
31
2535
5
0
9
1
8
Lauro Thiago
19
10
528
1
0
1
0
2
Lopez Facundo
23
14
950
0
0
4
2
20
Nunez Patricio
25
21
743
1
0
3
0
10
Olivares Juan
36
20
1482
1
0
3
0
5
Vitale Julian
29
30
2587
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Bruno Tomas
20
1
15
0
0
0
0
9
Caceres Pablo
22
17
557
0
0
1
0
18
Castro Matias
32
13
668
0
0
1
0
16
Curruhinca Agustin
24
25
910
0
0
6
0
10
Disanto Lautaro
26
17
1262
1
0
2
0
9
Rescaldani Ezequiel
32
15
1247
2
0
3
0
9
Romero Matias Sebastian
30
33
1584
1
0
2
1
Roncarolo Valentino
20
1
12
0
0
0
0
1
Rufinetti Agustin
27
5
450
0
0
2
0
7
Sala Santiago Gabriel
22
33
1334
1
0
3
1
17
Schonfeld Mauro
22
16
427
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monasterio Cesar
53