Bóng đá, Argentina: Deportivo Madryn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Deportivo Madryn
Sân vận động:
Estadio Abel Sastre
(Puerto Madryn)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
34
41
3690
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Braghieri Diego Luis
37
28
1436
1
0
4
0
2
Calderon Pablo
26
35
3019
0
0
7
2
2
Giacopuzzi Facundo
23
19
1231
1
0
7
0
14
Mansilla Mauricio
36
19
811
0
0
1
0
13
Moreno Alan
36
19
1055
0
0
3
0
4
Peinipil Mauro
25
39
3330
0
0
4
0
3
Zuliani Hernan
20
38
2547
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arreguin Enzo
25
17
405
1
0
0
0
7
Crego Diego
27
40
3334
4
0
1
0
19
Eseiza Julian
22
16
536
1
0
0
0
11
Ferreyra Brian
28
37
2640
10
0
6
1
8
Perez Bruno
22
22
1434
1
0
3
0
17
Perez Bruno
22
11
245
1
0
1
0
5
Recalde Federico
28
38
3301
1
0
9
0
14
Rivadero Marcos
32
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
5
247
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
40
3025
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dionisio Alvaro
26
6
293
0
0
1
0
17
Jara Estanislao
25
32
620
0
0
1
0
20
Palacio Jonathan
23
37
1537
3
0
1
0
9
Peinipil Juan
22
18
1012
3
0
2
1
18
Porto Jeronimo
23
21
603
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
34
41
3690
0
0
5
0
12
Hass Joaquin
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Braghieri Diego Luis
37
28
1436
1
0
4
0
2
Calderon Pablo
26
35
3019
0
0
7
2
2
Giacopuzzi Facundo
23
19
1231
1
0
7
0
14
Mansilla Mauricio
36
19
811
0
0
1
0
13
Moreno Alan
36
19
1055
0
0
3
0
4
Peinipil Mauro
25
39
3330
0
0
4
0
3
Zuliani Hernan
20
38
2547
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arreguin Enzo
25
17
405
1
0
0
0
7
Crego Diego
27
40
3334
4
0
1
0
19
Eseiza Julian
22
16
536
1
0
0
0
11
Ferreyra Brian
28
37
2640
10
0
6
1
8
Perez Bruno
22
22
1434
1
0
3
0
17
Perez Bruno
22
11
245
1
0
1
0
5
Recalde Federico
28
38
3301
1
0
9
0
14
Rivadero Marcos
32
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
5
247
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
40
3025
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dionisio Alvaro
26
6
293
0
0
1
0
17
Jara Estanislao
25
32
620
0
0
1
0
20
Palacio Jonathan
23
37
1537
3
0
1
0
9
Peinipil Juan
22
18
1012
3
0
2
1
18
Porto Jeronimo
23
21
603
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
42