Bóng đá, Peru: Deportivo Garcilaso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Deportivo Garcilaso
Sân vận động:
Estadio Inca Garcilaso de la Vega
(Cusco)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Penny Diego
40
14
1099
0
0
1
3
25
Vargas Miguel
28
24
1959
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beltran Carlos
34
21
1610
2
0
2
1
4
Caicedo Medina Luis Alberto
32
22
1874
0
0
4
2
22
Canales Erick
23
30
1980
0
2
6
0
24
Gordillo Anthony
30
26
1743
1
3
4
0
13
Lojas Juan
35
29
2378
3
0
4
2
21
Perleche Erick
24
22
1278
1
0
4
0
2
Salazar Aldair
30
25
1477
0
1
3
0
7
Yovera Freddy
23
6
265
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chicaiza Morales Luis Andres
32
19
955
2
1
4
0
19
Cornejo Miguel
24
13
469
0
2
2
0
14
Diez Lino Carlos Stefano
28
34
2868
1
0
5
0
31
Gonzales Erick
28
25
1182
0
0
5
0
20
Ramirez Diego
30
23
1243
0
1
5
2
17
Rodriguez Paulo Henrique
21
2
25
0
0
1
0
8
Ventura Fark
21
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazan Jorge
33
24
1139
1
1
5
0
18
Carando Danilo
36
15
429
1
0
0
0
36
Cuero Mauricio
31
17
442
0
1
2
1
32
Erustes Pablo
30
27
1949
5
2
8
1
11
Gentile Gaspar
29
34
2634
5
4
3
0
9
Ugarriza Adrian
27
25
1744
10
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuvi Torres Diego Fernando
57
Duro Guillermo
55
Redin Bernardo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Penny Diego
40
5
450
0
0
0
0
25
Vargas Miguel
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beltran Carlos
34
6
462
1
0
1
0
4
Caicedo Medina Luis Alberto
32
6
485
0
0
3
0
22
Canales Erick
23
4
316
0
0
0
0
24
Gordillo Anthony
30
4
148
1
0
0
0
13
Lojas Juan
35
5
426
0
0
2
0
21
Perleche Erick
24
3
192
0
0
2
0
2
Salazar Aldair
30
4
323
0
2
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chicaiza Morales Luis Andres
32
5
248
0
1
0
0
19
Cornejo Miguel
24
5
234
0
0
3
0
14
Diez Lino Carlos Stefano
28
7
473
0
0
0
0
31
Gonzales Erick
28
6
192
0
0
1
0
20
Ramirez Diego
30
3
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazan Jorge
33
7
334
0
0
0
0
36
Cuero Mauricio
31
4
170
0
0
1
0
32
Erustes Pablo
30
7
458
4
0
1
0
11
Gentile Gaspar
29
7
441
1
0
0
0
9
Ugarriza Adrian
27
6
271
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuvi Torres Diego Fernando
57
Duro Guillermo
55
Redin Bernardo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Marmanillo Mallki
20
0
0
0
0
0
0
1
Penny Diego
40
19
1549
0
0
1
3
12
Vargas Josue
21
0
0
0
0
0
0
25
Vargas Miguel
28
26
2139
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beltran Carlos
34
27
2072
3
0
3
1
4
Caicedo Medina Luis Alberto
32
28
2359
0
0
7
2
22
Canales Erick
23
34
2296
0
2
6
0
24
Gordillo Anthony
30
30
1891
2
3
4
0
13
Lojas Juan
35
34
2804
3
0
6
2
15
Molina Joaquin
20
0
0
0
0
0
0
21
Perleche Erick
24
25
1470
1
0
6
0
29
Ramos Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
2
Salazar Aldair
30
29
1800
0
3
3
1
33
Villacorta Samir
20
0
0
0
0
0
0
7
Yovera Freddy
23
6
265
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chicaiza Morales Luis Andres
32
24
1203
2
2
4
0
19
Cornejo Miguel
24
18
703
0
2
5
0
14
Diez Lino Carlos Stefano
28
41
3341
1
0
5
0
31
Gonzales Erick
28
31
1374
0
0
6
0
20
Ramirez Diego
30
26
1325
0
1
5
2
17
Rodriguez Paulo Henrique
21
2
25
0
0
1
0
8
Ventura Fark
21
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazan Jorge
33
31
1473
1
1
5
0
18
Carando Danilo
36
15
429
1
0
0
0
36
Cuero Mauricio
31
21
612
0
1
3
1
32
Erustes Pablo
30
34
2407
9
2
9
1
11
Gentile Gaspar
29
41
3075
6
4
3
0
9
Ugarriza Adrian
27
31
2015
10
1
3
0
28
Valer Jean Franco
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuvi Torres Diego Fernando
57
Duro Guillermo
55
Redin Bernardo
61