Bóng đá, Peru: Deportivo Coopsol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Deportivo Coopsol
Sân vận động:
Estadio Romulo Shaw Cisneros
(Huaral)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alcala Alejandro
22
8
720
0
0
0
0
1
Rojas Sebastian
25
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carbonel Vlademir
23
20
1502
0
0
3
0
23
Gutierrez Arthur
23
15
1091
1
0
2
0
77
Mayo Juan
30
10
851
0
0
2
0
32
Ortega Farihd
20
2
14
0
0
0
0
27
Quispe Joel
20
7
474
1
0
1
0
31
Rengifo Ramon
29
7
594
0
0
4
0
5
Reyes Jesus
22
15
993
0
0
1
0
6
Sanchez Christian
25
18
1201
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chavez Richard
23
7
147
0
0
0
0
19
Chinga Roger
22
17
866
0
0
4
2
8
Chira Rodrigo
19
4
27
0
0
0
0
88
Garcia Luis
36
20
1556
2
0
5
0
30
Marina Jose Ignacio
27
21
1587
2
0
7
1
34
Meza Carlos
22
15
1139
0
0
2
0
24
Mezarina Fabrizio
19
21
1773
4
0
1
0
11
Ubierna Benjamin
33
19
1643
3
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alba Jean
22
14
886
6
0
4
1
11
Cordoba Benitez Andres Felipe
27
2
163
1
0
0
0
20
Cordova Carpio Jair Ayrton
28
16
958
2
0
0
0
17
Mena Yeison
27
8
598
6
0
2
0
14
Mendoza Jefferson
19
17
970
3
0
1
0
15
Ratto Piero
26
12
266
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laya Willy
57
Valiente Alberto
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alcala Alejandro
22
8
720
0
0
0
0
99
Hidalgo Arnie
19
0
0
0
0
0
0
1
Rojas Sebastian
25
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carbonel Vlademir
23
20
1502
0
0
3
0
4
Gonas Oscar
19
0
0
0
0
0
0
23
Gutierrez Arthur
23
15
1091
1
0
2
0
77
Mayo Juan
30
10
851
0
0
2
0
32
Ortega Farihd
20
2
14
0
0
0
0
27
Quispe Joel
20
7
474
1
0
1
0
31
Rengifo Ramon
29
7
594
0
0
4
0
5
Reyes Jesus
22
15
993
0
0
1
0
6
Sanchez Christian
25
18
1201
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chavez Richard
23
7
147
0
0
0
0
19
Chinga Roger
22
17
866
0
0
4
2
8
Chira Rodrigo
19
4
27
0
0
0
0
88
Garcia Luis
36
20
1556
2
0
5
0
30
Marina Jose Ignacio
27
21
1587
2
0
7
1
34
Meza Carlos
22
15
1139
0
0
2
0
24
Mezarina Fabrizio
19
21
1773
4
0
1
0
11
Ubierna Benjamin
33
19
1643
3
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alba Jean
22
14
886
6
0
4
1
11
Cordoba Benitez Andres Felipe
27
2
163
1
0
0
0
20
Cordova Carpio Jair Ayrton
28
16
958
2
0
0
0
4
Madrid Yeison
20
0
0
0
0
0
0
17
Mena Yeison
27
8
598
6
0
2
0
14
Mendoza Jefferson
19
17
970
3
0
1
0
15
Ratto Piero
26
12
266
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laya Willy
57
Valiente Alberto
48