Bóng đá, Tây Ban Nha: Deportiva Minera trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Deportiva Minera
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fran Martinez
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Juanmi
31
1
90
0
0
0
0
24
Mas Jose
26
1
90
0
0
0
0
22
Morante Bernal David
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Algar Julio
28
1
4
0
0
0
0
8
Britos Rodriguez Cristhian
34
1
87
1
0
0
0
14
Monty
31
1
87
0
0
0
0
15
Petcoff Damian
34
1
90
0
1
0
0
10
Pujante Domingo
25
1
74
1
0
0
0
18
Sanchis Raul
21
1
22
0
0
0
0
6
Vera Javier
27
1
69
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Feli
25
1
4
1
0
0
0
9
Francis
35
1
69
0
1
1
0
19
Perdomo Machado Jose Omar
31
1
17
1
1
0
0
23
Pipo
27
1
90
0
1
0
0
21
Rodriguez Arturo
35
1
22
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fran Martinez
25
1
90
0
0
0
0
30
Hercules de Solas Joel Alonso
?
0
0
0
0
0
0
13
Oliynyk Oleg
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Juanmi
31
1
90
0
0
0
0
24
Mas Jose
26
1
90
0
0
0
0
5
Molina Fran
22
0
0
0
0
0
0
22
Morante Bernal David
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Algar Julio
28
1
4
0
0
0
0
6
Baradji Sandji
24
0
0
0
0
0
0
8
Britos Rodriguez Cristhian
34
1
87
1
0
0
0
14
Monty
31
1
87
0
0
0
0
15
Petcoff Damian
34
1
90
0
1
0
0
10
Pujante Domingo
25
1
74
1
0
0
0
12
Rodriguez Manuel
20
0
0
0
0
0
0
18
Sanchis Raul
21
1
22
0
0
0
0
6
Vera Javier
27
1
69
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cortado Sergio
21
0
0
0
0
0
0
7
Feli
25
1
4
1
0
0
0
9
Francis
35
1
69
0
1
1
0
19
Perdomo Machado Jose Omar
31
1
17
1
1
0
0
23
Pipo
27
1
90
0
1
0
0
24
Pipo
27
0
0
0
0
0
0
21
Rodriguez Arturo
35
1
22
0
1
1
0
20
Sheffield Diego
20
0
0
0
0
0
0