Bóng đá, Colombia: Deportes Tolima trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Deportes Tolima
Sân vận động:
Estadio Manuel Murillo Toro
(Ibagué)
Sức chứa:
28 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chaverra Juan
31
19
1620
0
0
2
0
1
Cuesta William
31
13
1126
0
0
1
0
35
Neto
32
14
1216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
28
2174
1
1
9
0
24
Angulo Jeison
28
28
1907
0
1
7
0
16
Esparragoza Carlos
25
16
428
1
0
2
0
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
35
2986
2
1
7
1
34
Quinones Jhon
20
2
94
0
0
1
0
60
Rosales Yilson
23
14
757
1
0
4
0
4
Simarra Alfonso
24
5
280
0
0
1
0
17
Torres Marlon
28
35
3075
1
0
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arroyo Andres
22
10
105
0
1
0
0
23
Castro Alex
30
34
1983
3
3
7
0
22
Davila William
23
2
41
0
0
1
0
10
Guzman Yeison
26
34
2857
17
8
7
1
5
Mera Juan
22
14
1172
1
0
6
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
17
731
0
0
3
1
15
Nieto Juan
31
40
3227
4
2
3
0
18
Perez Kevin
27
38
2025
2
3
3
0
80
Rovira Brayan
27
18
1021
0
0
5
2
6
Trujillo Cristian
26
40
2677
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bone Facundo
29
22
876
2
2
1
0
9
Cortes Carlos
23
21
840
3
1
1
0
20
Hernandez Junior
25
40
3023
3
2
5
1
7
Lopez Franco
32
7
252
1
0
0
0
33
Lucumi Jeison
29
30
1866
3
1
5
1
28
Miranda Luis Fernando
27
15
535
1
2
2
0
27
Ramirez Gustavo
34
11
601
1
1
4
0
8
Sosa Eduardo
28
13
535
0
3
4
0
30
Zhang Brayan
23
30
1888
11
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chaverra Juan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
2
180
0
0
2
0
24
Angulo Jeison
28
1
90
0
0
0
0
16
Esparragoza Carlos
25
2
136
1
0
1
1
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
2
135
0
0
1
0
34
Quinones Jhon
20
1
90
1
0
1
0
4
Simarra Alfonso
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arroyo Andres
22
2
136
0
0
0
0
23
Castro Alex
30
1
90
0
0
1
0
22
Davila William
23
1
20
0
0
1
0
21
Diaz Michell
19
1
20
0
0
0
0
10
Guzman Yeison
26
2
91
0
0
0
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
1
71
0
0
0
0
15
Nieto Juan
31
1
45
0
0
0
0
18
Perez Kevin
27
2
161
0
0
0
0
6
Trujillo Cristian
26
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cortes Carlos
23
1
72
0
0
0
0
20
Hernandez Junior
25
1
90
0
0
0
0
28
Miranda Luis Fernando
27
2
110
0
0
1
0
27
Ramirez Gustavo
34
1
45
0
0
0
0
30
Zhang Brayan
23
2
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chaverra Juan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
1
90
0
0
0
0
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Castro Alex
30
1
73
0
0
0
0
10
Guzman Yeison
26
1
90
0
0
0
0
5
Mera Juan
22
1
11
0
0
0
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
1
80
0
0
0
0
15
Nieto Juan
31
1
3
0
0
0
0
18
Perez Kevin
27
1
46
0
0
0
0
80
Rovira Brayan
27
1
88
0
0
1
0
6
Trujillo Cristian
26
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bone Facundo
29
1
18
0
0
0
0
20
Hernandez Junior
25
1
90
0
0
0
0
33
Lucumi Jeison
29
1
45
0
0
0
0
30
Zhang Brayan
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Balanta Carabali Gali Jose
22
0
0
0
0
0
0
12
Chaverra Juan
31
22
1890
0
0
2
0
1
Cuesta William
31
13
1126
0
0
1
0
35
Neto
32
14
1216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
31
2444
1
1
11
0
24
Angulo Jeison
28
29
1997
0
1
7
0
16
Esparragoza Carlos
25
18
564
2
0
3
1
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
38
3211
2
1
8
1
34
Quinones Jhon
20
3
184
1
0
2
0
60
Rosales Yilson
23
14
757
1
0
4
0
4
Simarra Alfonso
24
6
370
0
0
1
0
17
Torres Marlon
28
35
3075
1
0
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arroyo Andres
22
12
241
0
1
0
0
23
Castro Alex
30
36
2146
3
3
8
0
22
Davila William
23
3
61
0
0
2
0
21
Diaz Michell
19
1
20
0
0
0
0
10
Guzman Yeison
26
37
3038
17
8
7
1
5
Mera Juan
22
15
1183
1
0
6
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
19
882
0
0
3
1
15
Nieto Juan
31
42
3275
4
2
3
0
18
Perez Kevin
27
41
2232
2
3
3
0
29
Reyes Victor
17
0
0
0
0
0
0
80
Rovira Brayan
27
19
1109
0
0
6
2
6
Trujillo Cristian
26
42
2759
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bone Facundo
29
23
894
2
2
1
0
9
Cortes Carlos
23
22
912
3
1
1
0
20
Hernandez Junior
25
42
3203
3
2
5
1
7
Lopez Franco
32
7
252
1
0
0
0
33
Lucumi Jeison
29
31
1911
3
1
5
1
28
Miranda Luis Fernando
27
17
645
1
2
3
0
27
Ramirez Gustavo
34
12
646
1
1
4
0
8
Sosa Eduardo
28
13
535
0
3
4
0
30
Zhang Brayan
23
33
2043
11
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42