Bóng đá: Deportes Temuco - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Deportes Temuco
Sân vận động:
Estadio Municipal Germán Becker
(Temuco)
Sức chứa:
18 413
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Urra Yerko
28
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Concha Vincente
22
27
2277
1
0
6
1
23
Gonzalez Victor
30
23
2031
2
0
6
1
8
Lavin Vicente
22
11
559
0
0
0
0
21
Lopez Joaquin
25
9
702
0
0
3
0
18
Neculhueque Lukas
22
11
619
0
0
0
0
2
Penailillo Agustin
21
16
1374
0
0
0
1
6
Sobarzo Diego
22
8
421
0
0
1
0
4
Valenzuela Frank
23
6
435
0
0
2
0
17
Villegas Jara Gonzalo
32
20
1658
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abisab Matias
31
19
1422
3
0
5
0
14
Andrades Matias
24
5
154
0
0
1
0
31
Aros Vincente
17
4
56
0
0
0
0
30
Bustamante Byron
29
29
1463
2
0
2
0
33
Contreras Paulo
19
1
72
0
0
0
0
20
Cortes Franco
24
26
1493
0
0
3
0
19
Gonzalez Damian
31
25
2136
1
0
3
0
27
Nunez Gomez Camilo Alejandro
30
27
2230
3
0
5
3
24
Velasquez Julio
21
13
326
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acevedo Luis
28
14
1064
5
0
3
0
32
Baeza Gustavo
23
19
583
2
0
4
0
22
Castro Gutierrez Julio
28
13
1050
3
0
3
0
7
Escobar Bastian
18
14
512
0
0
2
0
10
Espinoza Fabian
26
13
967
0
0
3
1
15
Melivilu Fuentes Camilo Andres
31
21
757
2
0
2
0
34
Sanchez Richieri Diego
25
10
373
1
0
0
0
28
Vega Arrieta Zederick Daniel
24
23
702
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuello Roman
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garrido Juan
21
0
0
0
0
0
0
13
Urra Yerko
28
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Concha Vincente
22
27
2277
1
0
6
1
23
Gonzalez Victor
30
23
2031
2
0
6
1
8
Lavin Vicente
22
11
559
0
0
0
0
21
Lopez Joaquin
25
9
702
0
0
3
0
18
Neculhueque Lukas
22
11
619
0
0
0
0
2
Penailillo Agustin
21
16
1374
0
0
0
1
6
Sobarzo Diego
22
8
421
0
0
1
0
4
Valenzuela Frank
23
6
435
0
0
2
0
17
Villegas Jara Gonzalo
32
20
1658
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abisab Matias
31
19
1422
3
0
5
0
14
Andrades Matias
24
5
154
0
0
1
0
31
Aros Vincente
17
4
56
0
0
0
0
30
Bustamante Byron
29
29
1463
2
0
2
0
33
Contreras Paulo
19
1
72
0
0
0
0
20
Cortes Franco
24
26
1493
0
0
3
0
19
Gonzalez Damian
31
25
2136
1
0
3
0
27
Nunez Gomez Camilo Alejandro
30
27
2230
3
0
5
3
24
Velasquez Julio
21
13
326
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acevedo Luis
28
14
1064
5
0
3
0
32
Baeza Gustavo
23
19
583
2
0
4
0
22
Castro Gutierrez Julio
28
13
1050
3
0
3
0
7
Escobar Bastian
18
14
512
0
0
2
0
10
Espinoza Fabian
26
13
967
0
0
3
1
15
Melivilu Fuentes Camilo Andres
31
21
757
2
0
2
0
34
Sanchez Richieri Diego
25
10
373
1
0
0
0
28
Vega Arrieta Zederick Daniel
24
23
702
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuello Roman
47