Bóng đá, Colombia: Pereira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Pereira
Sân vận động:
Estadio Hernán Ramírez Villegas
(Pereira)
Sức chứa:
30 297
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aragon Neyder
26
1
41
0
0
0
0
1
Ichazo Salvador
32
38
3371
0
0
8
0
12
Mosquera Franklin
25
7
550
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Santiago
26
16
1215
1
2
2
1
22
Giraldo Nicolas
31
31
2147
0
1
7
0
34
Medina Julian
18
6
322
0
0
3
0
3
Moya Jose
32
27
2010
1
1
5
0
21
Pacheco Walmer
29
17
1386
0
0
1
0
24
Pestana Jean
27
38
3237
0
0
10
2
37
Sinisterra Filipe
21
2
19
0
0
1
0
26
Suarez Yeison
27
40
2385
3
1
7
0
2
Urrea Sebastian
22
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bermudez Correa Jorge Andres
23
10
467
0
2
5
0
10
Cabrera Yesus
34
38
1670
4
4
5
0
31
Gonzalez Luis
22
1
26
0
0
0
0
28
Jordan Johnny
23
16
654
3
1
3
1
29
Moreno Ederson
30
22
1448
0
0
5
1
16
Moreno Gomez Eber Antonio
22
25
1252
0
2
3
0
18
Murillo Ewil
24
25
1798
0
3
8
0
13
Quinones Yuber
22
10
607
4
1
1
0
35
Rengifo Nicolas
20
13
438
0
0
2
0
14
Rios Juan
33
37
3056
1
1
15
0
25
Vasquez Jhonny
37
15
859
0
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Sebastian
30
7
331
0
0
1
0
30
Alvarez Alejandro
20
9
214
0
0
1
0
92
Ibarguen Andres
32
30
2199
5
3
5
0
19
Lencina Gonzalo
27
11
785
3
2
2
0
32
Mena Javier
19
11
450
0
0
0
0
38
Merheg Samy Jr.
17
3
87
0
1
0
0
11
Piedrahita Alejandro
22
35
2412
6
1
3
0
7
Quintero Darwin
37
36
2932
13
6
4
0
20
Uribe Fernando
36
6
408
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suarez Luis Fernando
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aragon Neyder
26
1
41
0
0
0
0
1
Ichazo Salvador
32
38
3371
0
0
8
0
12
Mosquera Franklin
25
7
550
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Santiago
26
16
1215
1
2
2
1
22
Giraldo Nicolas
31
31
2147
0
1
7
0
34
Medina Julian
18
6
322
0
0
3
0
3
Moya Jose
32
27
2010
1
1
5
0
21
Pacheco Walmer
29
17
1386
0
0
1
0
24
Pestana Jean
27
38
3237
0
0
10
2
37
Sinisterra Filipe
21
2
19
0
0
1
0
26
Suarez Yeison
27
40
2385
3
1
7
0
2
Urrea Sebastian
22
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bermudez Correa Jorge Andres
23
10
467
0
2
5
0
10
Cabrera Yesus
34
38
1670
4
4
5
0
31
Gonzalez Luis
22
1
26
0
0
0
0
28
Jordan Johnny
23
16
654
3
1
3
1
29
Moreno Ederson
30
22
1448
0
0
5
1
16
Moreno Gomez Eber Antonio
22
25
1252
0
2
3
0
18
Murillo Ewil
24
25
1798
0
3
8
0
37
Palacios Miguel
19
0
0
0
0
0
0
13
Quinones Yuber
22
10
607
4
1
1
0
35
Rengifo Nicolas
20
13
438
0
0
2
0
14
Rios Juan
33
37
3056
1
1
15
0
25
Vasquez Jhonny
37
15
859
0
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Sebastian
30
7
331
0
0
1
0
30
Alvarez Alejandro
20
9
214
0
0
1
0
92
Ibarguen Andres
32
30
2199
5
3
5
0
19
Lencina Gonzalo
27
11
785
3
2
2
0
32
Mena Javier
19
11
450
0
0
0
0
38
Merheg Samy Jr.
17
3
87
0
1
0
0
11
Piedrahita Alejandro
22
35
2412
6
1
3
0
7
Quintero Darwin
37
36
2932
13
6
4
0
20
Uribe Fernando
36
6
408
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suarez Luis Fernando
64