Bóng đá, Colombia: Dep. Pasto Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Dep. Pasto Nữ
Sân vận động:
Estadio Departamental Libertad
(Pasto)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chuquen Camila
19
12
1080
0
0
1
0
1
Rodriguez Alejandra
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Elizabeth
24
12
830
0
0
1
0
4
Ararat Eliana
28
4
202
0
0
2
0
17
Arcila Veronica
31
14
1260
0
1
5
0
16
Gutierrez Melanie
24
14
1087
0
0
2
0
3
Navas Stefanny
27
14
1187
0
0
3
0
15
Quinones Eliana
30
6
75
0
0
2
0
2
Torres Maria
19
13
1170
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cano Angie
23
13
1067
2
0
3
1
6
Herrera Melissa
22
13
986
0
1
5
0
5
Meneses Sheila
?
2
34
0
0
0
0
24
Pinta Paula
20
1
1
0
0
0
0
19
Sevillano Hellen
22
14
868
2
0
4
0
13
Torrealba Jaimar
21
11
898
0
3
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alzate Dahiana
19
2
2
0
0
1
0
9
Celis Nicoll
24
14
588
1
0
2
0
20
Orozco Natalia
20
14
601
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chuquen Camila
19
12
1080
0
0
1
0
33
Diaz Dayanna
31
0
0
0
0
0
0
1
Rodriguez Alejandra
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Elizabeth
24
12
830
0
0
1
0
4
Ararat Eliana
28
4
202
0
0
2
0
17
Arcila Veronica
31
14
1260
0
1
5
0
16
Gutierrez Melanie
24
14
1087
0
0
2
0
3
Navas Stefanny
27
14
1187
0
0
3
0
15
Quinones Eliana
30
6
75
0
0
2
0
2
Torres Maria
19
13
1170
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cano Angie
23
13
1067
2
0
3
1
6
Herrera Melissa
22
13
986
0
1
5
0
5
Meneses Sheila
?
2
34
0
0
0
0
24
Pinta Paula
20
1
1
0
0
0
0
19
Sevillano Hellen
22
14
868
2
0
4
0
13
Torrealba Jaimar
21
11
898
0
3
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alzate Dahiana
19
2
2
0
0
1
0
9
Celis Nicoll
24
14
588
1
0
2
0
20
Orozco Natalia
20
14
601
2
0
1
0