Bóng đá, Peru: Dep. Municipal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Dep. Municipal
Sân vận động:
Estadio Iván Elías Moreno
(Lima)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Lopez Diego
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta Pedro
19
4
180
0
0
1
0
35
Ayaucan Sergio
23
10
479
1
0
0
0
5
Cavagna Francesco
24
13
1140
0
0
6
0
20
Cespedes Jair
40
11
844
0
0
0
0
17
Di Leo Tomas
23
13
964
0
0
5
0
15
Ortiz Perez Joao Luis
33
5
289
0
0
0
0
24
Raffo Ronald
20
5
412
0
0
1
1
27
Rivera Brayan
21
1
26
0
0
0
0
14
Yanez Antonio
22
13
1034
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fuentes Paolo
24
1
90
0
0
0
0
31
Jara Francisco
19
3
144
0
0
1
0
10
Lopez Diego
30
12
520
1
0
1
0
16
Lucero Gianfranco
21
3
194
0
0
0
0
13
Moyano Dorian
21
8
407
0
0
2
0
21
Romero Jose
19
11
621
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cacho Sousa Rodrigo
19
1
45
0
0
0
0
9
Calero Adrian
23
14
774
3
0
4
0
11
Galvez Santiago
20
14
841
3
0
0
0
25
Panduro Mathias
19
6
180
0
0
1
0
7
Villagra Claudio
28
14
930
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cartagena Joshua
19
0
0
0
0
0
0
33
Lopez Diego
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta Pedro
19
4
180
0
0
1
0
35
Ayaucan Sergio
23
10
479
1
0
0
0
5
Cavagna Francesco
24
13
1140
0
0
6
0
20
Cespedes Jair
40
11
844
0
0
0
0
34
Daza Erwin
20
0
0
0
0
0
0
17
Di Leo Tomas
23
13
964
0
0
5
0
15
Ortiz Perez Joao Luis
33
5
289
0
0
0
0
24
Raffo Ronald
20
5
412
0
0
1
1
27
Rivera Brayan
21
1
26
0
0
0
0
14
Yanez Antonio
22
13
1034
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Collazos Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
22
Fuentes Paolo
24
1
90
0
0
0
0
31
Jara Francisco
19
3
144
0
0
1
0
10
Lopez Diego
30
12
520
1
0
1
0
16
Lucero Gianfranco
21
3
194
0
0
0
0
13
Moyano Dorian
21
8
407
0
0
2
0
21
Romero Jose
19
11
621
2
0
0
1
37
Sanchez Patrick
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cacho Sousa Rodrigo
19
1
45
0
0
0
0
9
Calero Adrian
23
14
774
3
0
4
0
11
Galvez Santiago
20
14
841
3
0
0
0
25
Panduro Mathias
19
6
180
0
0
1
0
7
Villagra Claudio
28
14
930
4
0
1
0