Bóng đá, Tây Ban Nha: Dep. La Coruna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
34 889
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Leite Helton
34
13
1170
0
0
0
0
1
Parreno German
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
21
10
900
0
0
4
0
18
Escudero Palomo Sergio
35
6
215
0
2
0
0
4
Martinez Pablo
35
7
465
0
0
1
0
23
Navarro Ximo
34
13
1053
2
0
3
0
33
Obrador Rafael
20
11
672
0
0
5
0
6
Petxa Alex
27
10
430
0
0
1
0
19
Sanchez Jaime
29
2
46
0
0
1
0
15
Vazquez Pablo
30
15
1350
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jurado Jose
32
9
535
0
0
2
0
12
Mfulu Omenuke
30
8
333
0
0
0
0
28
Patino Charlie
21
3
66
0
0
0
0
22
Rama Calvino Hugo Jose
27
4
73
0
0
0
0
21
Soriano Mario
22
15
1109
1
0
2
0
8
Villares Diego
28
15
1272
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bouldini Mohammed
28
10
348
1
0
1
0
11
Davo
29
6
81
0
0
0
0
16
Gauto Juan
20
3
77
0
0
0
0
9
Gonzalez Ivan
26
15
779
2
2
1
0
10
Hernandez Yeremay
21
13
1016
6
3
0
0
14
Herrera Cristian
33
12
323
2
1
0
0
17
Mella David
19
13
1055
2
3
0
0
7
Perez Lucas
36
14
1252
1
3
2
0
32
Sanchez Kevin
19
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilsanz Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Leite Helton
34
13
1170
0
0
0
0
1
Parreno German
31
2
180
0
0
0
0
13
Puerto Eric
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
21
10
900
0
0
4
0
18
Escudero Palomo Sergio
35
6
215
0
2
0
0
29
Fernandez Samu
17
0
0
0
0
0
0
31
Garcia Pablo
16
0
0
0
0
0
0
4
Martinez Pablo
35
7
465
0
0
1
0
23
Navarro Ximo
34
13
1053
2
0
3
0
33
Obrador Rafael
20
11
672
0
0
5
0
6
Petxa Alex
27
10
430
0
0
1
0
19
Sanchez Jaime
29
2
46
0
0
1
0
15
Vazquez Pablo
30
15
1350
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alfaro Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
20
Jurado Jose
32
9
535
0
0
2
0
12
Mfulu Omenuke
30
8
333
0
0
0
0
28
Patino Charlie
21
3
66
0
0
0
0
22
Rama Calvino Hugo Jose
27
4
73
0
0
0
0
21
Soriano Mario
22
15
1109
1
0
2
0
8
Villares Diego
28
15
1272
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bouldini Mohammed
28
10
348
1
0
1
0
11
Davo
29
6
81
0
0
0
0
16
Gauto Juan
20
3
77
0
0
0
0
9
Gonzalez Ivan
26
15
779
2
2
1
0
30
Guerrero Adrian
18
0
0
0
0
0
0
10
Hernandez Yeremay
21
13
1016
6
3
0
0
14
Herrera Cristian
33
12
323
2
1
0
0
17
Mella David
19
13
1055
2
3
0
0
7
Perez Lucas
36
14
1252
1
3
2
0
32
Sanchez Kevin
19
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilsanz Oscar
51