Bóng đá, Tây Ban Nha: Dep. La Coruna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna Nữ
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
34 889
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Teixeira Pereira Ines
25
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martinez Cristina
31
9
518
0
0
1
0
3
Martinez Vera
25
9
810
0
1
1
0
2
Ortiz Samara
27
5
291
0
0
1
0
29
Vazquez Elena
17
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
2
55
0
0
1
0
27
Carballada Carmen
19
1
1
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
27
9
810
0
0
3
0
6
Gutierrez Paula
23
9
786
0
1
2
0
17
Hmirova Patricia
30
7
235
0
0
0
0
20
Lara Francisca
34
9
805
0
1
0
0
19
Latorre Barbara
31
7
398
0
0
0
0
21
Martinez Lucia
22
8
645
0
0
2
0
4
Muina Asla Henar
25
3
71
0
0
1
0
7
Nieto Eva
22
9
534
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
32
6
45
0
0
0
0
30
Arguelles Apostol Floriangel Mitchell
19
1
12
0
0
0
0
10
Cabral Millene
26
9
718
1
1
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
23
8
583
0
0
3
0
16
Rodriguez Olaya
19
6
419
1
0
0
0
8
Sanchez Carlota
22
1
27
0
0
0
0
9
de Teresa Derek
23
8
203
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferraras Irene
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Yohana
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martinez Cristina
31
1
46
0
0
0
0
3
Martinez Vera
25
1
90
0
0
0
0
2
Ortiz Samara
27
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
1
14
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
27
1
90
0
0
1
0
6
Gutierrez Paula
23
1
14
0
0
0
0
20
Lara Francisca
34
1
90
0
0
0
0
19
Latorre Barbara
31
1
66
0
1
0
0
21
Martinez Lucia
22
1
90
0
0
0
0
7
Nieto Eva
22
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
32
1
77
1
0
0
0
10
Cabral Millene
26
1
3
0
0
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
23
1
25
0
1
0
0
16
Rodriguez Olaya
19
1
90
1
0
0
0
9
de Teresa Derek
23
1
88
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferraras Irene
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Yohana
30
1
90
0
0
0
0
35
MARTINA
18
0
0
0
0
0
0
13
Teixeira Pereira Ines
25
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martinez Cristina
31
10
564
0
0
1
0
3
Martinez Vera
25
10
900
0
1
1
0
2
Ortiz Samara
27
6
336
0
0
1
0
29
Vazquez Elena
17
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
3
69
0
0
1
0
27
Carballada Carmen
19
1
1
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
27
10
900
0
0
4
0
6
Gutierrez Paula
23
10
800
0
1
2
0
17
Hmirova Patricia
30
7
235
0
0
0
0
20
Lara Francisca
34
10
895
0
1
0
0
19
Latorre Barbara
31
8
464
0
1
0
0
21
Martinez Lucia
22
9
735
0
0
2
0
28
Monteagudo Paula
22
0
0
0
0
0
0
4
Muina Asla Henar
25
3
71
0
0
1
0
7
Nieto Eva
22
10
611
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
32
7
122
1
0
0
0
30
Arguelles Apostol Floriangel Mitchell
19
1
12
0
0
0
0
10
Cabral Millene
26
10
721
1
1
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
23
9
608
0
1
3
0
16
Rodriguez Olaya
19
7
509
2
0
0
0
8
Sanchez Carlota
22
1
27
0
0
0
0
9
de Teresa Derek
23
9
291
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferraras Irene
35