Bóng đá, Ecuador: Dep. Cuenca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Dep. Cuenca
Sân vận động:
Estadio Alejandro Serrano Aguilar
(Cuenca)
Sức chứa:
16 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Anguisaca Felix
19
1
12
0
0
1
0
26
Caicedo Yorkaeff
18
4
110
0
0
0
0
2
Duarte Bruno
29
7
537
0
0
2
0
23
Guevara Eddie
34
11
914
0
0
3
0
40
Mera Francisco
32
12
435
0
1
0
0
3
Mina Sixto
25
26
2221
2
0
4
0
32
Romero Nazareno
24
21
1638
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biojo Ronny
25
6
343
0
0
3
1
17
Corozo Caicedo Bryan David
24
22
1570
1
0
3
0
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
21
703
2
0
2
0
25
Lopez Andres
31
26
2162
0
1
2
0
7
Mancinelli Lucas
35
27
2059
6
7
2
0
27
Moreno Robles Kliver Exney
24
12
844
0
0
4
0
15
Morocho Romey
26
8
561
0
1
1
0
5
Noboa David
29
10
534
0
0
1
0
18
Piedra Ivan
24
13
745
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
18
643
2
1
1
0
70
Branda Vilington
22
21
1005
4
0
1
0
11
Chala Walter
32
20
990
0
2
1
0
10
Luna Danny
33
27
1808
2
8
2
0
12
Magnin Pablo
34
27
1898
15
0
10
0
20
Mendez Mayer
23
2
59
0
0
0
0
37
Venezia Agustin
21
9
288
1
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
6
65
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Guevara Eddie
34
1
90
0
0
0
0
40
Mera Francisco
32
1
6
0
0
0
0
3
Mina Sixto
25
1
90
0
0
0
0
32
Romero Nazareno
24
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Corozo Caicedo Bryan David
24
1
90
0
0
0
0
25
Lopez Andres
31
1
90
0
0
0
0
7
Mancinelli Lucas
35
1
0
1
0
0
0
27
Moreno Robles Kliver Exney
24
1
85
0
0
0
0
5
Noboa David
29
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
1
14
0
0
0
0
11
Chala Walter
32
1
90
0
0
0
0
10
Luna Danny
33
2
77
1
0
0
0
12
Magnin Pablo
34
2
77
1
0
0
0
16
Quinonez Yerlin
23
1
14
0
0
0
0
37
Venezia Agustin
21
1
14
0
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Caicedo Yorkaeff
18
1
21
0
0
0
0
40
Mera Francisco
32
1
45
0
0
0
0
32
Romero Nazareno
24
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
1
45
0
0
0
0
25
Lopez Andres
31
1
46
0
0
0
0
7
Mancinelli Lucas
35
1
90
0
1
0
0
5
Noboa David
29
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
1
45
2
0
0
0
70
Branda Vilington
22
1
62
0
0
0
0
11
Chala Walter
32
1
90
0
0
0
0
10
Luna Danny
33
1
46
0
0
0
0
12
Magnin Pablo
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eduardo Jose Jimenez Sarmiento
25
0
0
0
0
0
0
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Anguisaca Felix
19
1
12
0
0
1
0
26
Caicedo Yorkaeff
18
5
131
0
0
0
0
2
Duarte Bruno
29
7
537
0
0
2
0
23
Guevara Eddie
34
12
1004
0
0
3
0
40
Mera Francisco
32
14
486
0
1
0
0
3
Mina Sixto
25
27
2311
2
0
4
0
32
Romero Nazareno
24
23
1793
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biojo Ronny
25
6
343
0
0
3
1
14
Chacon Jeremy
21
0
0
0
0
0
0
17
Corozo Caicedo Bryan David
24
23
1660
1
0
3
0
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
22
748
2
0
2
0
25
Lopez Andres
31
28
2298
0
1
2
0
7
Mancinelli Lucas
35
29
2149
7
8
2
0
27
Moreno Robles Kliver Exney
24
13
929
0
0
4
0
15
Morocho Romey
26
8
561
0
1
1
0
5
Noboa David
29
12
640
0
0
1
0
18
Piedra Ivan
24
13
745
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
20
702
4
1
1
0
70
Branda Vilington
22
22
1067
4
0
1
0
11
Chala Walter
32
22
1170
0
2
1
0
10
Luna Danny
33
30
1931
3
8
2
0
12
Magnin Pablo
34
30
2065
16
0
10
0
20
Mendez Mayer
23
2
59
0
0
0
0
16
Quinonez Yerlin
23
1
14
0
0
0
0
37
Venezia Agustin
21
10
302
1
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
7
71
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45