Bóng đá, Colombia: Dep. Cali trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Dep. Cali
Sân vận động:
Estadio Deportivo Cali
(Palmira)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guruceaga Gaston
29
11
990
0
0
1
0
38
Rodriguez Alejandro
23
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colman Cristian
30
5
195
0
0
0
0
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
27
24
1944
0
1
4
1
4
Marulanda Jonathan
29
29
2349
2
0
7
0
94
Medranda Jimmy
30
1
24
0
0
0
0
21
Meza Francisco
33
28
2385
1
1
7
1
24
Montano Brayan
22
15
1253
0
0
0
0
2
Moreno Jose Manuel
17
1
54
0
0
0
0
15
Rea Zuccotti Martin
27
7
497
0
0
1
0
27
Viafara Fabian
32
13
1012
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andrade Andres
35
18
691
0
1
1
0
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
24
959
0
2
5
0
7
Barrera Jarlan
29
31
1595
0
4
3
0
5
Bustamante Cantillo Rafael Guillermo
25
11
578
0
0
4
0
28
Cabezas Gian
21
25
1456
2
1
2
2
11
Estupinan Quinones Andrey
30
20
1183
5
0
5
1
10
Javier Reina
35
30
1828
2
2
3
1
33
Kelvin Osorio
31
28
1853
1
4
2
0
13
Mejia Alexander
36
32
2464
0
0
10
0
25
Moreno Freilin
19
4
16
0
0
0
0
75
Valencia Juan
26
18
887
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Onel
24
16
1077
0
0
7
0
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
18
1536
3
1
5
1
18
Cantillo Juan
21
11
364
0
1
3
0
25
Galindo Jean
18
1
15
0
0
1
0
17
Montero Fredy
37
21
1517
7
0
4
0
2
Moreno Jaider
20
17
583
2
0
3
0
19
Plata Anderson
34
15
815
1
1
1
1
80
Valencia Mosquera Dairon Andres
25
3
183
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Sergio
43
Patino Hernando
51
Torres Hernan
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guruceaga Gaston
29
1
90
0
0
0
0
38
Rodriguez Alejandro
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colman Cristian
30
4
211
1
0
1
0
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
27
4
360
0
0
0
0
4
Marulanda Jonathan
29
1
90
0
0
0
0
94
Medranda Jimmy
30
1
12
0
0
0
0
21
Meza Francisco
33
2
180
0
0
0
0
24
Montano Brayan
22
2
180
0
0
1
0
15
Rea Zuccotti Martin
27
2
180
0
0
0
0
27
Viafara Fabian
32
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andrade Andres
35
1
90
0
0
1
0
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
2
92
0
0
0
0
7
Barrera Jarlan
29
4
266
0
0
0
0
5
Bustamante Cantillo Rafael Guillermo
25
2
138
1
0
0
0
28
Cabezas Gian
21
3
195
0
0
0
0
11
Estupinan Quinones Andrey
30
3
142
1
0
0
0
10
Javier Reina
35
3
52
0
0
0
0
33
Kelvin Osorio
31
4
199
0
0
2
0
13
Mejia Alexander
36
3
215
0
0
4
1
75
Valencia Juan
26
2
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
3
270
0
0
2
0
18
Cantillo Juan
21
1
70
0
0
0
0
25
Galindo Jean
18
1
12
0
0
0
0
17
Montero Fredy
37
2
46
0
0
0
0
19
Plata Anderson
34
3
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Sergio
43
Patino Hernando
51
Torres Hernan
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azcarate John
19
0
0
0
0
0
0
22
Guruceaga Gaston
29
12
1080
0
0
1
0
38
Rodriguez Alejandro
23
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arizala Elver
17
0
0
0
0
0
0
9
Colman Cristian
30
9
406
1
0
1
0
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
27
28
2304
0
1
4
1
4
Marulanda Jonathan
29
30
2439
2
0
7
0
94
Medranda Jimmy
30
2
36
0
0
0
0
21
Meza Francisco
33
30
2565
1
1
7
1
14
Molina Brandon
?
0
0
0
0
0
0
24
Montano Brayan
22
17
1433
0
0
1
0
2
Moreno Jose Manuel
17
1
54
0
0
0
0
15
Rea Zuccotti Martin
27
9
677
0
0
1
0
3
Venecia Isaac
?
0
0
0
0
0
0
27
Viafara Fabian
32
16
1282
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andrade Andres
35
19
781
0
1
2
0
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
26
1051
0
2
5
0
7
Barrera Jarlan
29
35
1861
0
4
3
0
5
Bustamante Cantillo Rafael Guillermo
25
13
716
1
0
4
0
28
Cabezas Gian
21
28
1651
2
1
2
2
11
Estupinan Quinones Andrey
30
23
1325
6
0
5
1
10
Javier Reina
35
33
1880
2
2
3
1
33
Kelvin Osorio
31
32
2052
1
4
4
0
13
Mejia Alexander
36
35
2679
0
0
14
1
25
Moreno Freilin
19
4
16
0
0
0
0
75
Valencia Juan
26
20
1043
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Onel
24
16
1077
0
0
7
0
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
21
1806
3
1
7
1
18
Cantillo Juan
21
12
434
0
1
3
0
25
Galindo Jean
18
2
27
0
0
1
0
17
Montero Fredy
37
23
1563
7
0
4
0
2
Moreno Jaider
20
17
583
2
0
3
0
19
Plata Anderson
34
18
950
1
1
1
1
80
Valencia Mosquera Dairon Andres
25
3
183
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Sergio
43
Patino Hernando
51
Torres Hernan
63