Bóng đá, châu Âu: Đan Mạch U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đan Mạch U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sondenbroe Andreas
16
2
180
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrani Adam
16
2
180
0
0
0
0
14
Bolvinkel Lucas Bryde
16
1
90
0
0
0
0
14
Bryde Lucas
16
1
90
0
0
0
0
3
Jorgensen Mikkel Vernon Stender
16
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Najar Ali
16
2
167
0
2
1
0
15
Fuglsang Adam
16
2
29
0
0
0
0
6
Larsen Sander
16
1
23
0
0
0
0
13
Mortensen Malthe Egebaek
16
2
180
0
0
0
0
8
Panduro Tristan
16
2
138
0
0
0
0
4
Rubaek Gustav
16
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambaek Jacob
16
2
173
3
0
0
0
20
Faber William
16
2
180
0
0
0
0
17
Lucena Julius
16
1
1
0
0
0
0
9
Mandrup Oscar
16
2
15
0
0
0
0
11
Pimpong Malik
?
2
44
0
0
0
0
19
Steffensen Mark
16
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mikkelsen Jesper
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breum-Harild Tobias
17
0
0
0
0
0
0
16
Elnegaard Tobias
16
0
0
0
0
0
0
Lyhne Otto
?
0
0
0
0
0
0
1
Sondenbroe Andreas
16
2
180
0
1
0
0
16
de Paoli Viktor
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrani Adam
16
2
180
0
0
0
0
13
Andersen Frej Elkjaer
17
0
0
0
0
0
0
5
Ankamafio Graham
17
0
0
0
0
0
0
14
Bolvinkel Lucas Bryde
16
1
90
0
0
0
0
14
Bryde Lucas
16
1
90
0
0
0
0
Christensen Aske Bang
16
0
0
0
0
0
0
3
During Rasmus
17
0
0
0
0
0
0
2
Gustafsen Victor
17
0
0
0
0
0
0
3
Jorgensen Mikkel Vernon Stender
16
1
7
0
0
0
0
17
Lutzhoft Valdemar
17
0
0
0
0
0
0
18
Mandrup Anton
16
0
0
0
0
0
0
Moller William
16
0
0
0
0
0
0
Omrani Adam
16
0
0
0
0
0
0
12
Sondergaard Philip
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Najar Ali
16
2
167
0
2
1
0
15
Fuglsang Adam
16
2
29
0
0
0
0
15
Heyde Malte
17
0
0
0
0
0
0
14
Hojer Oliver
17
0
0
0
0
0
0
18
Johannesen Sofus
17
0
0
0
0
0
0
14
Jorgensen Aksel
17
0
0
0
0
0
0
Larsen Mads
16
0
0
0
0
0
0
6
Larsen Sander
16
1
23
0
0
0
0
6
Lassen Noah
17
0
0
0
0
0
0
13
Mortensen Malthe Egebaek
16
2
180
0
0
0
0
8
Panduro Tristan
16
2
138
0
0
0
0
4
Rubaek Gustav
16
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abildgaard Lasse
17
0
0
0
0
0
0
7
Ambaek Jacob
16
2
173
3
0
0
0
20
Faber William
16
2
180
0
0
0
0
20
Hyseni Olti
17
0
0
0
0
0
0
17
Lucena Julius
16
1
1
0
0
0
0
9
Mandrup Oscar
16
2
15
0
0
0
0
7
Moalem Jonathan
17
0
0
0
0
0
0
9
Obi Chidozie
16
0
0
0
0
0
0
11
Pimpong Malik
?
2
44
0
0
0
0
11
Risnaes Roberto
17
0
0
0
0
0
0
19
Steffensen Mark
16
2
138
0
0
0
0
19
Tornvig Nicolaj
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mikkelsen Jesper
44