Bóng đá, châu Âu: Đan Mạch Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đan Mạch Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bay Maja
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ballisager Stine
30
6
540
1
0
0
0
4
Faerge Emma
23
6
393
0
0
0
0
18
Holmgaard Sara
25
4
267
1
1
0
0
2
Obaze Isabella
22
2
180
0
0
1
0
23
Svava Sofie
24
6
267
1
2
0
0
15
Thogersen Frederike
29
6
489
1
0
0
0
19
Thomsen Janni
24
6
378
3
0
0
0
11
Veje Katrine
33
6
491
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bredgaard Sofie
22
3
110
0
1
0
0
21
Fossdalsa Johanna
18
1
16
0
0
0
0
10
Harder Pernille
32
6
540
1
3
0
0
6
Hasbo Josefine
23
5
424
1
0
1
0
13
Holdt Olivia
23
1
16
0
0
0
0
12
Kuhl Kathrine
21
4
225
0
0
0
0
17
Moller Caroline-Sophie
25
2
117
0
0
1
0
8
Snerle Emma
23
6
392
0
2
1
0
7
Troelsgaard Sanne
36
5
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bruun Signe
26
4
124
1
0
0
0
21
Gejl Mille
25
1
4
0
0
0
0
9
Vangsgaard Amalie
27
6
420
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeglertz Andree
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bay Maja
26
6
540
0
0
0
0
16
Larsen Kathrine
31
0
0
0
0
0
0
22
Vingum Alberte
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ballisager Stine
30
6
540
1
0
0
0
4
Faerge Emma
23
6
393
0
0
0
0
18
Holmgaard Sara
25
4
267
1
1
0
0
2
Obaze Isabella
22
2
180
0
0
1
0
5
Pleidrup Caroline
23
0
0
0
0
0
0
23
Svava Sofie
24
6
267
1
2
0
0
15
Thogersen Frederike
29
6
489
1
0
0
0
19
Thomsen Janni
24
6
378
3
0
0
0
2
Thrige Sara
28
0
0
0
0
0
0
11
Veje Katrine
33
6
491
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bredgaard Sofie
22
3
110
0
1
0
0
21
Fossdalsa Johanna
18
1
16
0
0
0
0
10
Harder Pernille
32
6
540
1
3
0
0
6
Hasbo Josefine
23
5
424
1
0
1
0
13
Holdt Olivia
23
1
16
0
0
0
0
12
Kuhl Kathrine
21
4
225
0
0
0
0
17
Moller Caroline-Sophie
25
2
117
0
0
1
0
8
Snerle Emma
23
6
392
0
2
1
0
7
Troelsgaard Sanne
36
5
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bruun Signe
26
4
124
1
0
0
0
21
Gejl Mille
25
1
4
0
0
0
0
11
Kramer Cornelia
21
0
0
0
0
0
0
9
Vangsgaard Amalie
27
6
420
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeglertz Andree
51