Bóng đá, châu Âu: Đan Mạch U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đan Mạch U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andresen Aske
19
0
0
0
0
0
0
1
Dithmer Andreas
19
0
0
0
0
0
0
1
Nielsen Magnus
20
0
0
0
0
0
0
1
Sander Theo
Chấn thương08.12.2024
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barslund Kaare
20
0
0
0
0
0
0
Clemensen Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
3
Fischer Mikkel
Chấn thương30.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
12
Flo Lasse
19
0
0
0
0
0
0
Foss Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
Hansen Sabil
19
0
0
0
0
0
0
3
Lauritsen Mads
19
0
0
0
0
0
0
5
Mortensen William
20
0
0
0
0
0
0
15
Nielsen Villads
19
0
0
0
0
0
0
5
Roslyng Frederik
18
0
0
0
0
0
0
2
Texel Pontus
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andersen Silas
20
0
0
0
0
0
0
7
Bischoff Clement
18
0
0
0
0
0
0
8
Bomholt Mads
18
0
0
0
0
0
0
18
Byskov Valdemar
19
0
0
0
0
0
0
Davidsen Kasper
19
0
0
0
0
0
0
14
Ejdum Max
20
0
0
0
0
0
0
Nibe Andreas
21
0
0
0
0
0
0
Ohlenschlaeger Oskar
20
0
0
0
0
0
0
Sandgrav Lauge
20
0
0
0
0
0
0
8
Sertdemir Zidan
19
0
0
0
0
0
0
14
Vester Jakob
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bondergaard Asbjorn
20
0
0
0
0
0
0
20
Christensen William
20
0
0
0
0
0
0
Kjaer Jeppe
20
0
0
0
0
0
0
Meister Tony
21
0
0
0
0
0
0
19
Opoku Michael
19
0
0
0
0
0
0
19
Priske August
20
0
0
0
0
0
0
Rohd Emil
20
0
0
0
0
0
0
17
Ross Oliver
20
0
0
0
0
0
0