Bóng đá, Hà Lan: Den Haag Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Den Haag Nữ
Sân vận động:
Bingoal Stadion
(Den Haag)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lorsheyd Barbara
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Burgers June
20
2
14
0
0
0
0
4
Hordijk Cato
22
5
299
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
22
6
540
0
1
1
0
3
Noordermeer Danielle
25
6
540
1
0
1
0
2
Vonk Bo
23
4
344
0
0
0
0
10
van Oosten Louise
20
5
429
0
0
0
0
15
van den Ende Jill
20
2
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boerboom Victoria
17
4
109
0
0
0
0
22
Boshuizen Annouk
26
4
339
0
0
2
0
23
Dupon Quinty
19
3
70
0
0
1
0
18
Glotzbach Lauren
20
5
377
0
0
0
0
6
Raaijmakers Pleun
27
5
386
0
0
2
0
14
Remmers Iris
20
4
256
0
2
0
0
24
Van Egmond Anne
20
4
187
0
0
0
0
7
van Raay Manon
21
6
522
2
0
0
0
8
van den Goorbergh Cheyenne
27
6
456
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bol Floortje
17
4
67
0
1
1
0
9
Loonen Lobke
22
3
270
5
1
0
0
11
Viehoff Gina
20
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vos Stephan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grimmius Isa
20
0
0
0
0
0
0
1
Lorsheyd Barbara
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Burgers June
20
2
14
0
0
0
0
4
Hordijk Cato
22
5
299
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
22
6
540
0
1
1
0
3
Noordermeer Danielle
25
6
540
1
0
1
0
2
Vonk Bo
23
4
344
0
0
0
0
20
van Mierlo Jet
17
0
0
0
0
0
0
10
van Oosten Louise
20
5
429
0
0
0
0
15
van den Ende Jill
20
2
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boerboom Victoria
17
4
109
0
0
0
0
22
Boshuizen Annouk
26
4
339
0
0
2
0
23
Dupon Quinty
19
3
70
0
0
1
0
18
Glotzbach Lauren
20
5
377
0
0
0
0
6
Raaijmakers Pleun
27
5
386
0
0
2
0
14
Remmers Iris
20
4
256
0
2
0
0
24
Van Egmond Anne
20
4
187
0
0
0
0
7
van Raay Manon
21
6
522
2
0
0
0
8
van den Goorbergh Cheyenne
27
6
456
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bol Floortje
17
4
67
0
1
1
0
9
Loonen Lobke
22
3
270
5
1
0
0
11
Viehoff Gina
20
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vos Stephan
?